1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,540,729,602 |
70,500,401,378 |
71,431,289,135 |
78,333,296,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,540,729,602 |
70,500,401,378 |
71,431,289,135 |
78,333,296,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,690,598,303 |
49,708,779,195 |
60,235,913,575 |
64,209,206,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,850,131,299 |
20,791,622,183 |
11,195,375,560 |
14,124,089,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,651,483 |
10,967,176 |
5,361,414 |
5,027,768 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,187,080,870 |
1,437,294,380 |
1,162,896,817 |
907,949,328 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,187,080,870 |
1,437,294,380 |
1,162,896,817 |
907,949,328 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,716,731,752 |
3,434,639,846 |
8,958,958,472 |
3,374,465,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,962,770,563 |
5,863,224,024 |
4,322,491,618 |
4,461,033,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,989,199,597 |
10,067,431,109 |
-3,243,609,933 |
5,385,668,550 |
|
12. Thu nhập khác |
207,442,650 |
207,014,946 |
356,675,031 |
208,689,413 |
|
13. Chi phí khác |
210,240,963 |
389,416,895 |
217,135,067 |
406,103,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,798,313 |
-182,401,949 |
139,539,964 |
-197,413,791 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,986,401,284 |
9,885,029,160 |
-3,104,069,969 |
5,188,254,759 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,784,935,080 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,986,401,284 |
9,885,029,160 |
-5,889,005,049 |
5,188,254,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,986,401,284 |
9,885,029,160 |
|
5,188,254,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|