MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,312,345,705 71,540,729,602 70,500,401,378 71,431,289,135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,312,345,705 71,540,729,602 70,500,401,378 71,431,289,135
4. Giá vốn hàng bán 52,666,262,793 55,690,598,303 49,708,779,195 60,235,913,575
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,646,082,912 15,850,131,299 20,791,622,183 11,195,375,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,222,990 5,651,483 10,967,176 5,361,414
7. Chi phí tài chính 2,003,264,653 1,187,080,870 1,437,294,380 1,162,896,817
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,003,264,653 1,187,080,870 1,437,294,380 1,162,896,817
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,429,688,735 3,716,731,752 3,434,639,846 8,958,958,472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,949,292,562 4,962,770,563 5,863,224,024 4,322,491,618
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,269,059,952 5,989,199,597 10,067,431,109 -3,243,609,933
12. Thu nhập khác 3,193,673,203 207,442,650 207,014,946 356,675,031
13. Chi phí khác 125,654,519 210,240,963 389,416,895 217,135,067
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,068,018,684 -2,798,313 -182,401,949 139,539,964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,337,078,636 5,986,401,284 9,885,029,160 -3,104,069,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,784,935,080
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,337,078,636 5,986,401,284 9,885,029,160 -5,889,005,049
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,337,078,636 5,986,401,284 9,885,029,160
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.