TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,710,284,897 |
43,005,524,495 |
40,417,475,824 |
39,271,915,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,050,142,928 |
6,648,813,109 |
6,539,621,772 |
4,574,823,695 |
|
1. Tiền |
4,600,056,978 |
6,195,008,954 |
6,077,853,133 |
4,110,722,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
450,085,950 |
453,804,155 |
461,768,639 |
464,100,786 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,304,113,882 |
12,850,057,983 |
11,727,903,984 |
15,069,945,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,552,702,334 |
7,556,161,907 |
8,144,663,231 |
11,514,967,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
797,365,241 |
1,787,860,241 |
822,628,378 |
769,413,702 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
3,704,724,097 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,152,734,569 |
|
2,959,300,637 |
2,984,252,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-198,688,262 |
-198,688,262 |
-198,688,262 |
-198,688,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,522,282,895 |
22,653,177,202 |
21,925,869,449 |
19,327,302,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,522,282,895 |
22,653,177,202 |
21,925,869,449 |
19,327,302,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,833,745,192 |
853,476,201 |
224,080,619 |
299,843,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
487,475,466 |
371,803,108 |
|
298,567,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
753,769,312 |
416,898,307 |
222,830,833 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
592,500,414 |
64,774,786 |
1,249,786 |
1,276,824 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
277,742,722,821 |
273,338,298,232 |
274,149,513,815 |
275,541,856,285 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,734,897,096 |
271,234,156,338 |
271,696,394,185 |
277,464,170,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,241,062,128 |
269,742,321,371 |
270,206,559,219 |
275,976,335,359 |
|
- Nguyên giá |
583,790,346,440 |
614,923,907,106 |
624,001,042,771 |
638,226,443,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,549,284,312 |
-345,181,585,735 |
-353,794,483,552 |
-362,250,107,881 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,493,834,968 |
1,491,834,967 |
1,489,834,966 |
1,487,834,965 |
|
- Nguyên giá |
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-547,906,032 |
-549,906,033 |
-551,906,034 |
-553,906,035 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,954,134,676 |
9,303,106,578 |
1,751,084,314 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,954,134,676 |
9,303,106,578 |
1,751,084,314 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-5,684,969,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
-2,946,308,951 |
-7,198,964,684 |
702,035,316 |
3,762,655,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
-2,946,308,951 |
-7,198,964,684 |
702,035,316 |
3,762,655,522 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
318,453,007,718 |
316,343,822,727 |
314,566,989,639 |
314,813,772,088 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
145,725,407,715 |
137,629,821,440 |
125,272,398,303 |
141,918,731,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,113,719,204 |
38,436,132,929 |
30,693,709,792 |
41,355,042,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,174,228,336 |
32,090,805,036 |
15,038,361,130 |
39,082,482,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,503,117,425 |
2,686,036,100 |
3,703,063,100 |
2,317,792,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
169,302,439 |
184,660,976 |
735,645,972 |
2,784,897,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,948,368,398 |
1,730,617,484 |
122,385,840 |
3,779,312,898 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
447,000,000 |
|
411,164,315 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,108,272,832 |
8,310,806,347 |
8,588,067,861 |
9,022,061,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,492,925,885 |
-6,709,353,903 |
2,815,116,000 |
-17,985,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-282,496,111 |
-304,439,111 |
-308,930,111 |
1,942,331,627 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,611,688,511 |
99,193,688,511 |
94,578,688,511 |
100,563,688,511 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,309,184,673 |
14,309,184,673 |
14,309,184,673 |
14,309,184,673 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,302,503,838 |
84,884,503,838 |
80,269,503,838 |
86,254,503,838 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,727,600,003 |
178,714,001,287 |
189,294,591,336 |
172,895,040,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,727,600,003 |
178,714,001,287 |
189,294,591,336 |
172,895,040,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,390,521,367 |
46,390,521,367 |
46,390,521,367 |
50,895,040,843 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,337,078,636 |
10,323,479,920 |
20,904,069,969 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,337,078,636 |
10,323,479,920 |
20,904,069,969 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
318,453,007,718 |
316,343,822,727 |
314,566,989,639 |
314,813,772,088 |
|