MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,710,284,897 43,005,524,495 40,417,475,824 39,271,915,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,050,142,928 6,648,813,109 6,539,621,772 4,574,823,695
1. Tiền 4,600,056,978 6,195,008,954 6,077,853,133 4,110,722,909
2. Các khoản tương đương tiền 450,085,950 453,804,155 461,768,639 464,100,786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,304,113,882 12,850,057,983 11,727,903,984 15,069,945,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,552,702,334 7,556,161,907 8,144,663,231 11,514,967,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 797,365,241 1,787,860,241 822,628,378 769,413,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,704,724,097
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,152,734,569 2,959,300,637 2,984,252,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198,688,262 -198,688,262 -198,688,262 -198,688,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,522,282,895 22,653,177,202 21,925,869,449 19,327,302,790
1. Hàng tồn kho 24,522,282,895 22,653,177,202 21,925,869,449 19,327,302,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,833,745,192 853,476,201 224,080,619 299,843,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 487,475,466 371,803,108 298,567,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 753,769,312 416,898,307 222,830,833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 592,500,414 64,774,786 1,249,786 1,276,824
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 277,742,722,821 273,338,298,232 274,149,513,815 275,541,856,285
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 249,734,897,096 271,234,156,338 271,696,394,185 277,464,170,324
1. Tài sản cố định hữu hình 248,241,062,128 269,742,321,371 270,206,559,219 275,976,335,359
- Nguyên giá 583,790,346,440 614,923,907,106 624,001,042,771 638,226,443,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -335,549,284,312 -345,181,585,735 -353,794,483,552 -362,250,107,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,493,834,968 1,491,834,967 1,489,834,966 1,487,834,965
- Nguyên giá 2,041,741,000 2,041,741,000 2,041,741,000 2,041,741,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -547,906,032 -549,906,033 -551,906,034 -553,906,035
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,954,134,676 9,303,106,578 1,751,084,314
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,954,134,676 9,303,106,578 1,751,084,314
V. Đầu tư tài chính dài hạn -5,684,969,561
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác -2,946,308,951 -7,198,964,684 702,035,316 3,762,655,522
1. Chi phí trả trước dài hạn -2,946,308,951 -7,198,964,684 702,035,316 3,762,655,522
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,453,007,718 316,343,822,727 314,566,989,639 314,813,772,088
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,725,407,715 137,629,821,440 125,272,398,303 141,918,731,245
I. Nợ ngắn hạn 52,113,719,204 38,436,132,929 30,693,709,792 41,355,042,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,174,228,336 32,090,805,036 15,038,361,130 39,082,482,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,503,117,425 2,686,036,100 3,703,063,100 2,317,792,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169,302,439 184,660,976 735,645,972 2,784,897,979
4. Phải trả người lao động 1,948,368,398 1,730,617,484 122,385,840 3,779,312,898
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 447,000,000 411,164,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,108,272,832 8,310,806,347 8,588,067,861 9,022,061,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,492,925,885 -6,709,353,903 2,815,116,000 -17,985,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -282,496,111 -304,439,111 -308,930,111 1,942,331,627
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,611,688,511 99,193,688,511 94,578,688,511 100,563,688,511
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,309,184,673 14,309,184,673 14,309,184,673 14,309,184,673
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,302,503,838 84,884,503,838 80,269,503,838 86,254,503,838
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 172,727,600,003 178,714,001,287 189,294,591,336 172,895,040,843
I. Vốn chủ sở hữu 172,727,600,003 178,714,001,287 189,294,591,336 172,895,040,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000 122,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,390,521,367 46,390,521,367 46,390,521,367 50,895,040,843
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,337,078,636 10,323,479,920 20,904,069,969
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,337,078,636 10,323,479,920 20,904,069,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,453,007,718 316,343,822,727 314,566,989,639 314,813,772,088
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.