MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Lilama 69-3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 700,959,929,660 789,485,326,880 782,396,338,944 682,220,367,166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 700,959,929,660 789,485,326,880 782,396,338,944 682,220,367,166
4. Giá vốn hàng bán 650,942,233,073 733,491,815,247 716,295,272,271 624,012,870,136
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,017,696,587 55,993,511,633 66,101,066,673 58,207,497,030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 292,515,171 594,594,197 657,510,897 1,525,499,338
7. Chi phí tài chính 24,340,208,356 30,008,130,219 39,619,167,309 35,953,632,716
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,261,369,960 30,008,123,992 39,471,987,448 35,862,740,951
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,709,287,034 23,248,842,213 19,887,514,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,521,246,045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,448,757,357 870,688,577 3,890,568,048 3,891,848,837
12. Thu nhập khác 702,785,587 5,490,842 497,519,962 356,816,874
13. Chi phí khác 335,723,662 630,133,841 4,137,868,382 3,988,417,553
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 367,061,925 -624,642,999 -3,640,348,420 -3,631,600,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,815,819,282 246,045,578 250,219,628 260,248,158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 364,454,717 45,516,526 74,643,926 3,640,028,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,640,028,361
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,451,364,565 200,529,052 175,575,702 260,248,158
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,451,364,565 200,529,052 175,575,702 260,248,158
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 187 20 20 25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 145 20 20 25
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.