1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,063,680,640 |
8,307,373,192 |
24,934,518,435 |
29,930,335,977 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,063,680,640 |
8,307,373,192 |
24,934,518,435 |
29,930,335,977 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,029,153,063 |
5,750,683,337 |
20,155,034,588 |
29,369,997,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,034,527,577 |
2,556,689,855 |
4,779,483,847 |
560,338,329 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,449,740 |
10,816,633 |
47,380,821 |
29,964,376 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,504,112 |
26,828,802,285 |
82,013,367 |
31,411,214,205 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,504,112 |
26,737,945,191 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,595,289,246 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,079,211,805 |
|
717,821,147 |
5,246,529,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-69,738,600 |
-29,856,585,043 |
4,027,030,154 |
-36,067,441,462 |
|
12. Thu nhập khác |
271,305,477 |
537,802,100 |
|
2,566,122,877 |
|
13. Chi phí khác |
131,789,877 |
955,966,240 |
18,598,296,835 |
25,211,614,588 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
139,515,600 |
-418,164,140 |
-18,598,296,835 |
-22,645,491,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,777,000 |
-30,274,749,183 |
-14,571,266,681 |
-58,712,933,173 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,777,000 |
-30,274,749,183 |
-14,571,266,681 |
-58,712,933,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,777,000 |
-30,274,749,183 |
-14,571,266,681 |
-58,712,933,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|