1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,112,282,607 |
50,855,777,373 |
27,868,919,962 |
39,329,773,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,112,282,607 |
50,855,777,373 |
27,868,919,962 |
39,329,773,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,381,958,618 |
44,681,406,360 |
26,157,428,384 |
32,169,701,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,269,676,011 |
6,174,371,013 |
1,711,491,578 |
7,160,071,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
773,189,451 |
526,609,232 |
916,331 |
277,632,706 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,467,310,412 |
11,521,629,258 |
11,575,594,296 |
12,466,631,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,467,310,412 |
11,521,629,258 |
11,575,594,296 |
12,466,631,684 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,679,959,118 |
5,896,995,144 |
2,353,689,362 |
3,153,711,380 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,643,756,090 |
-10,717,644,157 |
-12,216,875,749 |
-8,182,638,624 |
|
12. Thu nhập khác |
5,260,500 |
1,975,000 |
|
255,681,141 |
|
13. Chi phí khác |
611,644,910 |
847,002,308 |
716,767,585 |
1,080,432,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-606,384,410 |
-845,027,308 |
-716,767,585 |
-824,750,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,250,140,500 |
-11,562,671,465 |
-12,933,643,334 |
-9,007,389,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,250,140,500 |
-11,562,671,465 |
-12,933,643,334 |
-9,007,389,527 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,250,140,500 |
-11,562,671,465 |
-12,933,643,334 |
-9,007,389,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,013 |
-1,526 |
-1,707 |
-1,189 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|