MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,112,282,607 50,855,777,373 27,868,919,962 39,329,773,125
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,112,282,607 50,855,777,373 27,868,919,962 39,329,773,125
4. Giá vốn hàng bán 56,381,958,618 44,681,406,360 26,157,428,384 32,169,701,391
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,269,676,011 6,174,371,013 1,711,491,578 7,160,071,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 773,189,451 526,609,232 916,331 277,632,706
7. Chi phí tài chính 9,467,310,412 11,521,629,258 11,575,594,296 12,466,631,684
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,467,310,412 11,521,629,258 11,575,594,296 12,466,631,684
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,679,959,118 5,896,995,144 2,353,689,362 3,153,711,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,643,756,090 -10,717,644,157 -12,216,875,749 -8,182,638,624
12. Thu nhập khác 5,260,500 1,975,000 255,681,141
13. Chi phí khác 611,644,910 847,002,308 716,767,585 1,080,432,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -606,384,410 -845,027,308 -716,767,585 -824,750,903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,250,140,500 -11,562,671,465 -12,933,643,334 -9,007,389,527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,250,140,500 -11,562,671,465 -12,933,643,334 -9,007,389,527
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,250,140,500 -11,562,671,465 -12,933,643,334 -9,007,389,527
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,013 -1,526 -1,707 -1,189
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.