TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
641,013,434,188 |
656,973,470,817 |
660,608,317,700 |
649,190,791,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,176,821,746 |
1,074,472,620 |
1,162,172,351 |
439,017,603 |
|
1. Tiền |
6,176,821,746 |
1,074,472,620 |
1,162,172,351 |
439,017,603 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,533,772,515 |
146,858,498,631 |
150,131,289,649 |
145,346,046,932 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,699,313,482 |
167,211,413,459 |
167,263,434,266 |
164,449,560,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,023,018,878 |
1,107,806,557 |
1,542,399,553 |
1,026,368,093 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,648,210,161 |
24,376,048,621 |
27,162,225,836 |
25,706,888,133 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,836,770,006 |
-45,836,770,006 |
-45,836,770,006 |
-45,836,770,006 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
509,170,131,296 |
509,034,388,519 |
509,308,744,653 |
503,405,727,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
509,170,131,296 |
509,034,388,519 |
509,308,744,653 |
503,405,727,409 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,708,631 |
6,111,047 |
6,111,047 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
132,708,631 |
6,111,047 |
6,111,047 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,070,692,943 |
63,219,573,995 |
60,069,330,738 |
56,927,098,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,576,609,699 |
5,576,609,699 |
5,576,609,699 |
5,576,609,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,576,609,699 |
5,576,609,699 |
5,576,609,699 |
5,576,609,699 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,691,528,588 |
53,659,769,269 |
50,637,888,567 |
47,630,757,974 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,596,872,451 |
39,364,119,089 |
37,141,244,344 |
34,933,119,708 |
|
- Nguyên giá |
260,938,228,367 |
260,938,228,367 |
260,938,228,367 |
260,938,228,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,341,355,916 |
-221,574,109,278 |
-223,796,984,023 |
-226,005,108,659 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,689,113,520 |
13,931,201,212 |
13,173,288,904 |
12,415,376,596 |
|
- Nguyên giá |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,476,766,500 |
-10,234,678,808 |
-10,992,591,116 |
-11,750,503,424 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
405,542,617 |
364,448,968 |
323,355,319 |
282,261,670 |
|
- Nguyên giá |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,864,474,983 |
-1,905,568,632 |
-1,946,662,281 |
-1,987,755,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
649,851,200 |
165,084,200 |
165,084,200 |
165,084,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
949,851,200 |
465,084,200 |
465,084,200 |
465,084,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,152,703,456 |
3,818,110,827 |
3,689,748,272 |
3,554,646,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,152,703,456 |
3,818,110,827 |
3,689,748,272 |
3,554,646,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
708,084,127,131 |
720,193,044,812 |
720,677,648,438 |
706,117,890,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
649,733,376,222 |
673,404,965,368 |
686,823,212,328 |
681,270,844,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
649,490,543,222 |
673,404,965,368 |
686,823,212,328 |
681,270,844,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,194,940,950 |
132,216,495,039 |
129,925,850,874 |
136,406,889,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
69,337,650,223 |
69,578,842,345 |
73,137,672,873 |
52,745,722,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,097,604,414 |
33,654,130,978 |
34,083,867,213 |
36,492,743,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,584,294,749 |
37,216,090,207 |
35,392,726,667 |
36,000,659,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,666,070,934 |
35,101,286,634 |
49,527,775,406 |
58,563,838,704 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
652,500,000 |
|
|
652,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,337,636,826 |
59,190,207,721 |
60,448,764,411 |
61,741,862,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
307,572,805,474 |
304,600,872,792 |
302,459,515,232 |
296,819,587,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,047,039,652 |
1,847,039,652 |
1,847,039,652 |
1,847,039,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,833,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
242,833,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,350,750,909 |
46,788,079,444 |
33,854,436,110 |
24,847,046,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,350,750,909 |
46,788,079,444 |
33,854,436,110 |
24,847,046,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
75,762,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
14,925,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
49,135,699,152 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,135,699,152 |
49,135,699,152 |
|
49,135,699,152 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-85,839,884,677 |
-97,402,556,142 |
-110,336,199,476 |
-119,343,589,003 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-70,589,744,177 |
-70,589,744,177 |
-70,589,744,177 |
-70,589,744,177 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,250,140,500 |
-26,812,811,965 |
-39,746,455,299 |
-48,753,844,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
708,084,127,131 |
720,193,044,812 |
720,677,648,438 |
706,117,890,653 |
|