MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,861,871,142 180,905,749,864 172,256,262,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 892,820,326 2,172,332,414 1,683,166,709
1. Tiền 892,820,326 2,172,332,414 1,683,166,709
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,139,783,895 47,383,857,178 39,546,115,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,421,828,524 45,094,856,392 35,933,794,485
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,843,716,637 4,768,302,334 6,078,302,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 666,821,452 573,642,445 586,962,445
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,792,582,718 -3,052,943,993 -3,052,943,993
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 240,829,266,921 131,349,560,272 131,010,269,250
1. Hàng tồn kho 240,935,979,681 131,456,273,032 131,010,269,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -106,712,760 -106,712,760
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,711,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,711,082
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,529,490,914 8,805,790,810 8,273,624,473
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,920,888,417 8,614,364,446 8,024,522,668
1. Tài sản cố định hữu hình 6,939,388,417 5,632,864,446 5,043,022,668
- Nguyên giá 62,694,098,415 62,694,098,415 62,694,098,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,754,709,998 -57,061,233,969 -57,651,075,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Nguyên giá 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 608,602,497 191,426,364 249,101,805
1. Chi phí trả trước dài hạn 608,602,497 191,426,364 191,426,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 57,675,441
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,391,362,056 189,711,540,674 180,529,886,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,035,347,158 270,685,665,120 270,170,105,591
I. Nợ ngắn hạn 290,035,347,158 270,685,665,120 270,170,105,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,670,455,379 43,101,740,846 40,760,410,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,196,040,024 17,441,086,768 15,822,459,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,840,733,242 5,491,210,927 5,734,156,630
4. Phải trả người lao động 15,059,224,051 10,916,708,718 11,699,840,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,352,389,540 12,162,358,666 9,664,787,788
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,841,795,000 1,179,552,384 1,066,974,134
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,903,435,859 52,221,732,748 57,250,201,972
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,842,927,404 127,842,927,404 127,842,927,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 328,346,659 328,346,659 328,346,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,356,014,898 -80,974,124,446 -89,640,218,806
I. Vốn chủ sở hữu 25,356,014,898 -80,974,124,446 -89,640,218,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -282,000,000 -282,000,000 -282,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,833,254,447 11,833,254,447 11,833,254,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,000,893,238 2,000,893,238 2,000,893,238
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,716,132,787 -138,046,272,131 -146,712,366,491
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,962,613,684 22,230,618 -8,643,863,742
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,753,519,103 -138,068,502,749 -138,068,502,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,391,362,056 189,711,540,674 180,529,886,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.