TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
534,260,368,042 |
331,859,661,398 |
350,239,496,527 |
347,293,586,093 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,673,876,909 |
12,514,481,202 |
7,596,623,304 |
5,284,981,796 |
|
1. Tiền |
7,673,876,909 |
12,514,481,202 |
7,596,623,304 |
5,284,981,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
202,997,852,478 |
180,367,320,212 |
184,321,802,501 |
180,167,303,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,946,858,903 |
154,076,810,503 |
165,371,708,015 |
158,609,381,280 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,200,200,834 |
22,018,581,510 |
16,739,258,591 |
18,121,025,631 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
5,355,037,691 |
6,043,796,793 |
4,715,795,094 |
5,936,855,542 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
596,703,931 |
1,329,080,287 |
595,989,682 |
600,989,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
323,588,638,655 |
138,977,859,984 |
158,321,070,722 |
161,841,301,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
323,588,638,655 |
138,977,859,984 |
158,321,070,722 |
161,841,301,043 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,572,534,468 |
43,965,761,742 |
43,321,565,169 |
43,192,408,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
490,934,051 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
490,934,051 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,054,241,501 |
21,158,692,705 |
20,738,803,168 |
19,872,351,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,054,241,501 |
21,158,692,705 |
20,738,803,168 |
19,872,351,130 |
|
- Nguyên giá |
80,562,834,181 |
76,834,945,885 |
77,263,645,885 |
77,263,645,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,508,592,680 |
-55,676,253,180 |
-56,524,842,717 |
-57,391,294,755 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,329,358,916 |
2,109,069,037 |
1,884,762,001 |
2,622,057,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,329,358,916 |
2,109,069,037 |
1,884,762,001 |
2,622,057,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
579,832,902,510 |
375,825,423,140 |
393,561,061,696 |
390,485,995,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
531,802,312,026 |
327,680,521,756 |
345,398,103,675 |
342,315,195,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
531,802,312,026 |
327,680,521,756 |
345,398,103,675 |
342,315,195,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,741,109,647 |
120,892,176,455 |
117,214,808,597 |
114,611,241,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,785,854,342 |
13,805,055,674 |
12,556,333,672 |
10,140,773,758 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,613,559,677 |
10,445,432,622 |
10,166,852,943 |
10,464,379,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
784,762,995 |
804,541,319 |
544,739,433 |
263,572,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,674,492,564 |
21,004,560,721 |
26,999,972,900 |
26,665,487,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
49,154,258,775 |
52,116,693,860 |
49,458,576,603 |
46,244,856,170 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,831,739,961 |
30,565,208,045 |
31,887,987,925 |
33,618,324,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
198,017,278,085 |
77,847,597,080 |
96,369,575,622 |
100,107,303,423 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,030,590,484 |
48,144,901,384 |
48,162,958,021 |
48,170,799,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,030,590,484 |
48,144,901,384 |
48,162,958,021 |
48,170,799,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,334,839,761 |
-26,220,528,861 |
-26,202,472,224 |
-26,194,630,491 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,418,567 |
114,310,900 |
18,056,637 |
7,841,733 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,412,258,328 |
-26,334,839,761 |
-26,220,528,861 |
-26,202,472,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
579,832,902,510 |
375,825,423,140 |
393,561,061,696 |
390,485,995,087 |
|