MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,879,063,445 180,293,611,869 178,608,717,084 172,407,594,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,873,166,910 1,841,353,435 1,385,387,908 660,350,806
1. Tiền 2,873,166,910 1,841,353,435 1,385,387,908 660,350,806
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,463,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,463,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,912,935,419 96,977,004,923 116,902,691,744 100,912,005,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,347,344,394 98,055,131,554 119,632,569,424 102,363,173,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,403,545,342 2,348,129,491 123,435,548 270,519,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,050,801,981 7,462,500,176 8,035,443,070 9,167,069,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,999,043,208 75,893,903,348 56,751,580,614 67,244,243,728
1. Hàng tồn kho 75,999,043,208 75,893,903,348 56,751,580,614 67,244,243,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,630,917,908 2,118,350,163 106,056,818 127,994,318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,457,705,203 2,118,350,163 106,056,818 127,994,318
2. Thuế GTGT được khấu trừ 173,212,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,659,326,221 28,580,403,125 25,606,330,737 24,157,014,592
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,300,000 84,300,000 84,300,000 84,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 84,300,000 84,300,000 84,300,000 84,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,492,613,813 8,894,580,372 8,296,546,931 7,705,638,460
1. Tài sản cố định hữu hình 7,261,980,012 6,736,481,169 6,210,982,326 5,692,608,453
- Nguyên giá 58,309,747,822 58,309,747,822 57,816,339,822 57,816,339,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,047,767,810 -51,573,266,653 -51,605,357,496 -52,123,731,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,230,633,801 2,158,099,203 2,085,564,605 2,013,030,007
- Nguyên giá 2,611,245,455 2,611,245,455 2,611,245,455 2,611,245,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,611,654 -453,146,252 -525,680,850 -598,215,448
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,082,412,408 19,601,522,753 17,225,483,806 16,367,076,132
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,082,412,408 19,601,522,753 17,225,483,806 16,367,076,132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209,538,389,666 208,874,014,994 204,215,047,821 196,564,609,156
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,372,053,677 166,351,065,294 168,321,716,984 160,671,278,319
I. Nợ ngắn hạn 158,701,939,555 163,779,301,171 165,848,302,857 158,296,214,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,381,112,214 29,734,319,508 36,580,160,427 30,835,660,076
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,530,888,386 8,729,372,716 2,000,000,000 818,620,088
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,071,719,465 2,560,422,793 8,265,888,967 9,049,356,384
4. Phải trả người lao động 7,435,550,556 6,163,179,419 5,203,589,899 5,566,652,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 246,192,236 2,072,770,874 134,088,486 110,465,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,561,917,076 7,625,544,553 8,573,870,522 12,307,988,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109,253,662,296 106,672,793,982 104,874,407,230 99,487,453,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220,897,326 220,897,326 216,297,326 120,017,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,670,114,122 2,571,764,123 2,473,414,127 2,375,064,125
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,588,264,113 1,588,264,113 1,588,264,116 1,588,264,113
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,081,850,009 983,500,010 885,150,011 786,800,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,166,335,989 42,522,949,700 35,893,330,837 35,893,330,837
I. Vốn chủ sở hữu 48,166,335,989 42,522,949,700 35,893,330,837 35,893,330,837
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,651,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,376
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,539,297,525 8,539,297,525 8,539,297,525 8,539,297,525
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,758,532,587 -2,884,853,702 -9,514,472,565 -9,514,472,564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,045,133 -5,600,341,156 -9,683,391,532 -9,683,391,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,715,487,454 2,715,487,454 168,918,967 168,918,968
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209,538,389,666 208,874,014,994 204,215,047,821 196,564,609,156
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.