TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
179,879,063,445 |
180,293,611,869 |
178,608,717,084 |
172,407,594,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,873,166,910 |
1,841,353,435 |
1,385,387,908 |
660,350,806 |
|
1. Tiền |
2,873,166,910 |
1,841,353,435 |
1,385,387,908 |
660,350,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,912,935,419 |
96,977,004,923 |
116,902,691,744 |
100,912,005,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,347,344,394 |
98,055,131,554 |
119,632,569,424 |
102,363,173,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,403,545,342 |
2,348,129,491 |
123,435,548 |
270,519,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,050,801,981 |
7,462,500,176 |
8,035,443,070 |
9,167,069,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,999,043,208 |
75,893,903,348 |
56,751,580,614 |
67,244,243,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,999,043,208 |
75,893,903,348 |
56,751,580,614 |
67,244,243,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,630,917,908 |
2,118,350,163 |
106,056,818 |
127,994,318 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,457,705,203 |
2,118,350,163 |
106,056,818 |
127,994,318 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
173,212,705 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,659,326,221 |
28,580,403,125 |
25,606,330,737 |
24,157,014,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,492,613,813 |
8,894,580,372 |
8,296,546,931 |
7,705,638,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,261,980,012 |
6,736,481,169 |
6,210,982,326 |
5,692,608,453 |
|
- Nguyên giá |
58,309,747,822 |
58,309,747,822 |
57,816,339,822 |
57,816,339,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,047,767,810 |
-51,573,266,653 |
-51,605,357,496 |
-52,123,731,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,230,633,801 |
2,158,099,203 |
2,085,564,605 |
2,013,030,007 |
|
- Nguyên giá |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-380,611,654 |
-453,146,252 |
-525,680,850 |
-598,215,448 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,082,412,408 |
19,601,522,753 |
17,225,483,806 |
16,367,076,132 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,082,412,408 |
19,601,522,753 |
17,225,483,806 |
16,367,076,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
209,538,389,666 |
208,874,014,994 |
204,215,047,821 |
196,564,609,156 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,372,053,677 |
166,351,065,294 |
168,321,716,984 |
160,671,278,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,701,939,555 |
163,779,301,171 |
165,848,302,857 |
158,296,214,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,381,112,214 |
29,734,319,508 |
36,580,160,427 |
30,835,660,076 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,530,888,386 |
8,729,372,716 |
2,000,000,000 |
818,620,088 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,071,719,465 |
2,560,422,793 |
8,265,888,967 |
9,049,356,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,435,550,556 |
6,163,179,419 |
5,203,589,899 |
5,566,652,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
246,192,236 |
2,072,770,874 |
134,088,486 |
110,465,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,561,917,076 |
7,625,544,553 |
8,573,870,522 |
12,307,988,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,253,662,296 |
106,672,793,982 |
104,874,407,230 |
99,487,453,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
220,897,326 |
220,897,326 |
216,297,326 |
120,017,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,670,114,122 |
2,571,764,123 |
2,473,414,127 |
2,375,064,125 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,588,264,113 |
1,588,264,113 |
1,588,264,116 |
1,588,264,113 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,081,850,009 |
983,500,010 |
885,150,011 |
786,800,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,166,335,989 |
42,522,949,700 |
35,893,330,837 |
35,893,330,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,166,335,989 |
42,522,949,700 |
35,893,330,837 |
35,893,330,837 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,651,550,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
1,114,232,376 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,539,297,525 |
8,539,297,525 |
8,539,297,525 |
8,539,297,525 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,758,532,587 |
-2,884,853,702 |
-9,514,472,565 |
-9,514,472,564 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,045,133 |
-5,600,341,156 |
-9,683,391,532 |
-9,683,391,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,715,487,454 |
2,715,487,454 |
168,918,967 |
168,918,968 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
209,538,389,666 |
208,874,014,994 |
204,215,047,821 |
196,564,609,156 |
|