1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
966,030,485,662 |
725,537,697,726 |
1,089,324,387,783 |
967,520,084,370 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
966,030,485,662 |
725,537,697,726 |
1,089,324,387,783 |
967,520,084,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
917,574,002,842 |
676,573,237,268 |
983,756,764,074 |
883,617,924,479 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,456,482,820 |
48,964,460,458 |
105,567,623,709 |
83,902,159,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,977,369,447 |
841,338,875 |
255,635,813 |
140,812,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,085,192,783 |
16,154,479,627 |
18,941,231,839 |
21,431,736,271 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,868,418,450 |
15,928,087,200 |
18,096,873,550 |
21,356,499,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
230,393,915 |
172,172,191 |
236,328,940 |
40,143,971 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,981,234,255 |
5,159,081,511 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,108,220,736 |
19,241,509,037 |
63,193,137,987 |
43,098,165,300 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,470,832,663 |
14,581,982,860 |
20,943,984,381 |
14,394,133,232 |
|
12. Thu nhập khác |
2,828,148,127 |
2,632,601,378 |
16,108,795,503 |
1,201,612,200 |
|
13. Chi phí khác |
445,490,830 |
125,457,132 |
51,742,229 |
118,041,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,382,657,297 |
2,507,144,246 |
16,057,053,274 |
1,083,570,421 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,853,489,960 |
17,089,127,106 |
37,001,037,655 |
15,477,703,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,202,159,710 |
3,593,953,765 |
7,397,196,273 |
3,239,773,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,829,155 |
5,829,154 |
5,829,155 |
5,829,154 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,645,501,095 |
13,489,344,187 |
29,598,012,227 |
12,232,101,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,462,312,974 |
9,143,269,297 |
24,695,643,282 |
10,002,973,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,183,188,121 |
4,346,074,890 |
4,902,368,945 |
2,229,128,214 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|