MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 966,030,485,662 725,537,697,726 1,089,324,387,783 967,520,084,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 966,030,485,662 725,537,697,726 1,089,324,387,783 967,520,084,370
4. Giá vốn hàng bán 917,574,002,842 676,573,237,268 983,756,764,074 883,617,924,479
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,456,482,820 48,964,460,458 105,567,623,709 83,902,159,891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,977,369,447 841,338,875 255,635,813 140,812,452
7. Chi phí tài chính 16,085,192,783 16,154,479,627 18,941,231,839 21,431,736,271
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,868,418,450 15,928,087,200 18,096,873,550 21,356,499,371
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 230,393,915 172,172,191 236,328,940 40,143,971
9. Chi phí bán hàng 2,981,234,255 5,159,081,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,108,220,736 19,241,509,037 63,193,137,987 43,098,165,300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,470,832,663 14,581,982,860 20,943,984,381 14,394,133,232
12. Thu nhập khác 2,828,148,127 2,632,601,378 16,108,795,503 1,201,612,200
13. Chi phí khác 445,490,830 125,457,132 51,742,229 118,041,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,382,657,297 2,507,144,246 16,057,053,274 1,083,570,421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,853,489,960 17,089,127,106 37,001,037,655 15,477,703,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,202,159,710 3,593,953,765 7,397,196,273 3,239,773,255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,829,155 5,829,154 5,829,155 5,829,154
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,645,501,095 13,489,344,187 29,598,012,227 12,232,101,244
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,462,312,974 9,143,269,297 24,695,643,282 10,002,973,030
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,183,188,121 4,346,074,890 4,902,368,945 2,229,128,214
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.