MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,416,309,803,475 3,545,627,412,868 5,051,013,021,092 4,611,638,011,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,320,522,322 92,756,742,844 259,375,588,762 112,597,657,443
1. Tiền 33,920,522,322 74,256,742,844 259,175,588,762 107,511,657,443
2. Các khoản tương đương tiền 10,400,000,000 18,500,000,000 200,000,000 5,086,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,140,000,000 35,226,000,000 50,226,000,000 45,140,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,140,000,000 35,226,000,000 50,226,000,000 45,140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,309,546,866,800 1,314,434,976,930 1,345,736,307,803 1,224,851,170,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 990,819,608,384 1,004,110,334,466 1,094,620,841,387 930,074,237,586
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 250,312,066,583 268,351,706,159 241,553,480,671 271,596,717,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,728,240,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,847,376,165 117,205,120,637 110,935,115,995 140,937,604,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,432,184,332 -75,232,184,332 -101,373,130,250 -122,485,629,252
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,957,864,910,634 2,040,424,326,064 3,324,341,527,897 3,168,521,117,078
1. Hàng tồn kho 1,957,864,910,634 2,040,424,326,064 3,324,341,527,897 3,168,521,117,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,437,503,719 62,785,367,030 71,333,596,630 60,528,066,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 988,551,589 845,140,162 1,099,451,396 1,152,560,189
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,204,143,682 61,695,418,420 70,234,145,234 59,375,505,954
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 244,808,448 244,808,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 462,963,363,714 466,037,600,494 469,288,644,552 473,700,432,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 336,738,672,751 334,297,907,709 340,133,342,338 338,108,070,692
1. Tài sản cố định hữu hình 325,689,591,716 323,533,162,709 327,532,147,869 320,866,224,718
- Nguyên giá 704,093,974,335 711,729,773,526 725,377,492,562 728,168,630,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,404,382,619 -388,196,610,817 -397,845,344,693 -407,302,405,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,319,210,678 9,050,543,254 10,726,619,667 15,387,453,672
- Nguyên giá 10,333,357,574 10,389,357,574 12,398,357,574 17,567,833,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,014,146,896 -1,338,814,320 -1,671,737,907 -2,180,379,828
3. Tài sản cố định vô hình 1,729,870,357 1,714,201,746 1,874,574,802 1,854,392,302
- Nguyên giá 2,277,726,785 2,277,726,785 2,458,282,341 2,458,282,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -547,856,428 -563,525,039 -583,707,539 -603,890,039
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,190,369,963 8,297,666,208 4,088,890,492 1,508,675,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,190,369,963 8,297,666,208 4,088,890,492 1,508,675,441
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,786,120,910 100,675,071,050 100,911,399,990 100,218,428,013
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,424,446,306 63,596,618,497 63,832,947,437 63,139,975,460
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,655,000,000 2,655,000,000 2,655,000,000 2,655,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,563,325,396 -1,846,547,447 -1,846,547,447 -1,846,547,447
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,270,000,000 36,270,000,000 36,270,000,000 36,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 24,195,200,090 22,713,955,527 24,102,011,732 33,812,258,306
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,731,834,416 22,256,419,007 23,650,304,367 33,158,299,327
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 463,365,674 457,536,520 451,707,365 653,958,979
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,879,273,167,189 4,011,665,013,362 5,520,301,665,644 5,085,338,443,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,319,597,761,057 3,438,500,263,043 4,917,552,357,710 4,471,279,736,197
I. Nợ ngắn hạn 2,377,967,141,296 2,494,026,054,538 4,144,941,618,210 3,378,867,747,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 683,879,743,172 651,262,672,918 729,648,984,009 673,459,439,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 484,500,391,684 570,529,296,933 861,588,111,888 895,604,488,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,931,990,048 7,762,702,560 937,518,724,015 263,291,473,369
4. Phải trả người lao động 61,114,881,266 50,824,665,864 85,409,543,139 32,756,703,251
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,024,460,890 36,118,839,115 45,836,433,270 9,999,441,513
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 552,880,000 282,880,000 552,880,000 837,387,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 88,319,718,731 118,831,557,044 180,731,740,029 205,990,061,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 945,694,456,664 990,092,008,051 1,234,438,712,094 1,224,503,698,585
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 58,356,914,408 57,185,002,020 58,260,082,310 64,658,464,832
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,591,704,433 11,136,430,033 10,956,407,456 7,766,589,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 941,630,619,761 944,474,208,505 772,610,739,500 1,092,411,988,469
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 770,000,000 770,000,000 820,000,000 620,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 880,442,252,367 887,269,603,565 714,278,581,246 1,034,199,017,176
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 60,418,367,394 56,434,604,940 57,512,158,254 57,592,971,293
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 559,675,406,132 573,164,750,319 602,749,307,934 614,058,707,294
I. Vốn chủ sở hữu 559,675,406,132 573,164,750,319 602,749,307,934 614,058,707,294
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,102,901,774 38,102,901,774 38,103,819,305 38,103,819,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,698,582,083 22,841,851,380 47,523,122,520 56,756,988,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,691,923,910 4,691,923,910 4,677,551,768 46,754,015,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,006,658,173 18,149,927,470 42,845,570,752 10,002,973,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 112,353,524,093 116,699,598,983 121,601,967,927 123,677,500,923
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,879,273,167,189 4,011,665,013,362 5,520,301,665,644 5,085,338,443,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.