TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,416,309,803,475 |
3,545,627,412,868 |
5,051,013,021,092 |
4,611,638,011,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,320,522,322 |
92,756,742,844 |
259,375,588,762 |
112,597,657,443 |
|
1. Tiền |
33,920,522,322 |
74,256,742,844 |
259,175,588,762 |
107,511,657,443 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,400,000,000 |
18,500,000,000 |
200,000,000 |
5,086,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,140,000,000 |
35,226,000,000 |
50,226,000,000 |
45,140,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,140,000,000 |
35,226,000,000 |
50,226,000,000 |
45,140,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,309,546,866,800 |
1,314,434,976,930 |
1,345,736,307,803 |
1,224,851,170,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
990,819,608,384 |
1,004,110,334,466 |
1,094,620,841,387 |
930,074,237,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
250,312,066,583 |
268,351,706,159 |
241,553,480,671 |
271,596,717,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,728,240,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,847,376,165 |
117,205,120,637 |
110,935,115,995 |
140,937,604,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-76,432,184,332 |
-75,232,184,332 |
-101,373,130,250 |
-122,485,629,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,957,864,910,634 |
2,040,424,326,064 |
3,324,341,527,897 |
3,168,521,117,078 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,957,864,910,634 |
2,040,424,326,064 |
3,324,341,527,897 |
3,168,521,117,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,437,503,719 |
62,785,367,030 |
71,333,596,630 |
60,528,066,143 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
988,551,589 |
845,140,162 |
1,099,451,396 |
1,152,560,189 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,204,143,682 |
61,695,418,420 |
70,234,145,234 |
59,375,505,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
244,808,448 |
244,808,448 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
462,963,363,714 |
466,037,600,494 |
469,288,644,552 |
473,700,432,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
336,738,672,751 |
334,297,907,709 |
340,133,342,338 |
338,108,070,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
325,689,591,716 |
323,533,162,709 |
327,532,147,869 |
320,866,224,718 |
|
- Nguyên giá |
704,093,974,335 |
711,729,773,526 |
725,377,492,562 |
728,168,630,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-378,404,382,619 |
-388,196,610,817 |
-397,845,344,693 |
-407,302,405,571 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,319,210,678 |
9,050,543,254 |
10,726,619,667 |
15,387,453,672 |
|
- Nguyên giá |
10,333,357,574 |
10,389,357,574 |
12,398,357,574 |
17,567,833,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,014,146,896 |
-1,338,814,320 |
-1,671,737,907 |
-2,180,379,828 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,729,870,357 |
1,714,201,746 |
1,874,574,802 |
1,854,392,302 |
|
- Nguyên giá |
2,277,726,785 |
2,277,726,785 |
2,458,282,341 |
2,458,282,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-547,856,428 |
-563,525,039 |
-583,707,539 |
-603,890,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,190,369,963 |
8,297,666,208 |
4,088,890,492 |
1,508,675,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,190,369,963 |
8,297,666,208 |
4,088,890,492 |
1,508,675,441 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,786,120,910 |
100,675,071,050 |
100,911,399,990 |
100,218,428,013 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
63,424,446,306 |
63,596,618,497 |
63,832,947,437 |
63,139,975,460 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,563,325,396 |
-1,846,547,447 |
-1,846,547,447 |
-1,846,547,447 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,270,000,000 |
36,270,000,000 |
36,270,000,000 |
36,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,195,200,090 |
22,713,955,527 |
24,102,011,732 |
33,812,258,306 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,731,834,416 |
22,256,419,007 |
23,650,304,367 |
33,158,299,327 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
463,365,674 |
457,536,520 |
451,707,365 |
653,958,979 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,879,273,167,189 |
4,011,665,013,362 |
5,520,301,665,644 |
5,085,338,443,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,319,597,761,057 |
3,438,500,263,043 |
4,917,552,357,710 |
4,471,279,736,197 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,377,967,141,296 |
2,494,026,054,538 |
4,144,941,618,210 |
3,378,867,747,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
683,879,743,172 |
651,262,672,918 |
729,648,984,009 |
673,459,439,044 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
484,500,391,684 |
570,529,296,933 |
861,588,111,888 |
895,604,488,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,931,990,048 |
7,762,702,560 |
937,518,724,015 |
263,291,473,369 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,114,881,266 |
50,824,665,864 |
85,409,543,139 |
32,756,703,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,024,460,890 |
36,118,839,115 |
45,836,433,270 |
9,999,441,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
552,880,000 |
282,880,000 |
552,880,000 |
837,387,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,319,718,731 |
118,831,557,044 |
180,731,740,029 |
205,990,061,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
945,694,456,664 |
990,092,008,051 |
1,234,438,712,094 |
1,224,503,698,585 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
58,356,914,408 |
57,185,002,020 |
58,260,082,310 |
64,658,464,832 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,591,704,433 |
11,136,430,033 |
10,956,407,456 |
7,766,589,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
941,630,619,761 |
944,474,208,505 |
772,610,739,500 |
1,092,411,988,469 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
770,000,000 |
770,000,000 |
820,000,000 |
620,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
880,442,252,367 |
887,269,603,565 |
714,278,581,246 |
1,034,199,017,176 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
60,418,367,394 |
56,434,604,940 |
57,512,158,254 |
57,592,971,293 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
559,675,406,132 |
573,164,750,319 |
602,749,307,934 |
614,058,707,294 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
559,675,406,132 |
573,164,750,319 |
602,749,307,934 |
614,058,707,294 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,102,901,774 |
38,102,901,774 |
38,103,819,305 |
38,103,819,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,698,582,083 |
22,841,851,380 |
47,523,122,520 |
56,756,988,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,691,923,910 |
4,691,923,910 |
4,677,551,768 |
46,754,015,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,006,658,173 |
18,149,927,470 |
42,845,570,752 |
10,002,973,030 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
112,353,524,093 |
116,699,598,983 |
121,601,967,927 |
123,677,500,923 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,879,273,167,189 |
4,011,665,013,362 |
5,520,301,665,644 |
5,085,338,443,491 |
|