1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,064,393,427 |
22,939,526,612 |
|
22,207,038,445 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,064,393,427 |
22,939,526,612 |
|
22,207,038,445 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,991,763,878 |
18,045,823,973 |
|
16,710,674,697 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,072,629,549 |
4,893,702,639 |
|
5,496,363,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,447,762,167 |
11,643,137,895 |
|
3,211,428,515 |
|
7. Chi phí tài chính |
829,905,392 |
4,822,090,900 |
|
1,058,086,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
340,663,573 |
570,955,338 |
|
1,029,129,338 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
425,197,550 |
739,972,579 |
|
940,792,743 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,999,158,060 |
1,796,355,043 |
|
1,674,481,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,266,130,714 |
9,178,422,012 |
|
5,034,431,382 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,266,130,714 |
9,178,422,012 |
|
5,034,431,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,264,026,143 |
2,796,449,850 |
|
1,008,864,865 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-948,765,447 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,002,104,571 |
7,330,737,609 |
|
4,025,566,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,002,104,571 |
7,330,737,609 |
|
4,025,566,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|