1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
252,152,590,073 |
380,153,966,209 |
168,685,796,542 |
247,119,646,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
252,152,590,073 |
380,153,966,209 |
168,685,796,542 |
247,119,646,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,034,641,478 |
368,757,430,730 |
161,281,911,402 |
234,934,025,819 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,117,948,595 |
11,396,535,479 |
7,403,885,140 |
12,185,621,118 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
245,672,864 |
1,641,451,770 |
2,797,262,849 |
10,984,700,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,639,075,789 |
1,780,683,942 |
2,019,825,187 |
1,928,646,139 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,639,075,789 |
1,713,599,592 |
2,019,825,187 |
1,928,646,139 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,354,077,637 |
4,999,556,635 |
4,947,359,092 |
7,344,472,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,370,468,033 |
6,257,746,672 |
3,233,963,710 |
13,897,202,677 |
|
12. Thu nhập khác |
427,727,246 |
975,833,637 |
2,123 |
3,222,221,631 |
|
13. Chi phí khác |
198,593 |
17,688,117 |
4,968,100 |
2,338,554,323 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
427,528,653 |
958,145,520 |
-4,965,977 |
883,667,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,797,996,686 |
7,215,892,192 |
3,228,997,733 |
14,780,869,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
961,414,621 |
1,286,926,433 |
648,607,547 |
1,217,896,017 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,836,582,065 |
5,928,965,759 |
2,580,390,186 |
13,562,973,968 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,836,582,065 |
5,928,965,759 |
2,580,390,186 |
13,562,973,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
606 |
264 |
1,385 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|