MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 252,152,590,073 380,153,966,209 168,685,796,542 247,119,646,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 252,152,590,073 380,153,966,209 168,685,796,542 247,119,646,937
4. Giá vốn hàng bán 241,034,641,478 368,757,430,730 161,281,911,402 234,934,025,819
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,117,948,595 11,396,535,479 7,403,885,140 12,185,621,118
6. Doanh thu hoạt động tài chính 245,672,864 1,641,451,770 2,797,262,849 10,984,700,173
7. Chi phí tài chính 2,639,075,789 1,780,683,942 2,019,825,187 1,928,646,139
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,639,075,789 1,713,599,592 2,019,825,187 1,928,646,139
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,354,077,637 4,999,556,635 4,947,359,092 7,344,472,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,370,468,033 6,257,746,672 3,233,963,710 13,897,202,677
12. Thu nhập khác 427,727,246 975,833,637 2,123 3,222,221,631
13. Chi phí khác 198,593 17,688,117 4,968,100 2,338,554,323
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 427,528,653 958,145,520 -4,965,977 883,667,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,797,996,686 7,215,892,192 3,228,997,733 14,780,869,985
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 961,414,621 1,286,926,433 648,607,547 1,217,896,017
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,836,582,065 5,928,965,759 2,580,390,186 13,562,973,968
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,836,582,065 5,928,965,759 2,580,390,186 13,562,973,968
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 392 606 264 1,385
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.