1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
331,160,304,859 |
258,012,033,512 |
367,202,619,478 |
365,007,247,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
331,160,304,859 |
258,012,033,512 |
367,202,619,478 |
365,007,247,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,866,582,962 |
248,737,460,429 |
356,194,077,105 |
357,484,659,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,293,721,897 |
9,274,573,083 |
11,008,542,373 |
7,522,588,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
146,388,626 |
199,508,628 |
1,585,754,719 |
45,098,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,272,958,541 |
1,824,765,622 |
2,069,755,343 |
2,197,381,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,272,958,541 |
1,824,765,622 |
2,066,302,207 |
2,197,381,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,767,839,339 |
2,524,593,581 |
3,823,257,620 |
548,458,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,399,312,643 |
5,124,722,508 |
6,701,284,129 |
4,821,846,492 |
|
12. Thu nhập khác |
656,973,564 |
897,156,874 |
354,532,173 |
445 |
|
13. Chi phí khác |
710,205,430 |
1,240,680,425 |
1,018 |
121,708,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-53,231,866 |
-343,523,551 |
354,531,155 |
-121,708,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,346,080,777 |
4,781,198,957 |
7,055,815,284 |
4,700,138,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,397,953,442 |
958,059,470 |
970,459,999 |
941,899,133 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,948,127,335 |
3,823,139,487 |
6,085,355,285 |
3,758,239,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,948,127,335 |
3,823,139,487 |
6,085,355,285 |
3,758,239,307 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
505 |
391 |
622 |
384 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|