MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 914,255,913,139 962,420,848,910 995,099,628,052 1,080,416,816,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 438,398,978,442 457,035,493,563 561,319,475,561 471,085,946,348
1. Tiền 388,260,896,250 406,244,426,987 510,609,299,403 419,827,921,875
2. Các khoản tương đương tiền 50,138,082,192 50,791,066,576 50,710,176,158 51,258,024,473
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323,611,000,337 400,458,970,549 293,446,437,425 319,903,005,234
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,760,883,556 356,704,393,375 260,292,832,596 281,508,777,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,638,820,358 51,139,021,613 41,996,108,124 47,701,996,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,759,067,420 6,163,326,558 4,705,267,702 6,487,745,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,547,770,997 -13,547,770,997 -13,547,770,997 -15,795,514,524
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,868,370,668 54,924,347,380 86,014,770,831 227,686,040,419
1. Hàng tồn kho 94,868,370,668 54,924,347,380 86,014,770,831 227,686,040,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,377,563,692 2,037,418 4,318,944,235 11,741,824,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,375,582,874 56,600 4,316,963,417 11,571,320,143
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,980,818 1,980,818 1,980,818 170,504,558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 176,065,397,319 175,056,130,071 175,253,848,780 186,850,830,369
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,875,427,901 90,378,794,494 91,089,147,044 103,198,762,474
1. Tài sản cố định hữu hình 82,873,485,901 82,376,852,494 83,087,205,044 95,196,820,474
- Nguyên giá 420,574,820,941 424,064,320,941 429,501,522,052 448,164,865,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,701,335,040 -341,687,468,447 -346,414,317,008 -352,968,044,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000
- Nguyên giá 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000
III. Bất động sản đầu tư 56,909,175,793 56,396,541,952 55,883,908,111 55,371,274,270
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,651,608,570 -54,164,242,411 -54,676,876,252 -55,189,510,093
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,090,321,310,458 1,137,476,978,981 1,170,353,476,832 1,267,267,647,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 831,279,185,122 885,078,299,002 915,374,406,667 998,725,602,938
I. Nợ ngắn hạn 521,706,854,083 514,052,043,227 473,067,546,585 581,301,486,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 149,191,206,955 136,681,256,189 145,194,092,743 186,831,868,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,231,203,688 122,083,021,147 133,223,271,859 122,081,465,484
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 847,103,833 9,567,454,509 2,126,621,480 843,438,412
4. Phải trả người lao động 25,441,460,376 17,623,502,716 21,600,742,293 30,206,359,853
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,319,281,698 79,548,029,820 42,844,814,643 84,251,434,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,644,673,650 3,027,966,282 2,749,735,308 2,919,102,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,388,005,511 17,323,245,011 17,682,332,474 15,758,898,382
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,299,364,415 105,884,423,042 91,461,690,353 100,908,191,115
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,874,819,383 6,569,724,821 830,333,201 22,968,967,705
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,469,734,574 15,743,419,690 15,353,912,231 14,531,760,511
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 309,572,331,039 371,026,255,775 442,306,860,082 417,424,116,425
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 214,721,039,244 229,697,510,769 301,941,768,598 303,647,255,558
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49,218,365,014 48,516,915,632 48,516,915,632 47,815,466,250
7. Phải trả dài hạn khác 4,881,297,844 4,931,297,844 5,031,987,879 5,081,987,879
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,800,000,000 5,800,000,000 5,800,000,000 4,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,951,628,937 82,080,531,530 81,016,187,973 56,879,406,738
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 259,042,125,336 252,398,679,979 254,979,070,165 268,542,044,133
I. Vốn chủ sở hữu 259,042,125,336 252,398,679,979 254,979,070,165 268,542,044,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,048,472,240 119,135,280,577 119,135,280,577 119,135,280,577
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,327,857,907 28,597,604,213 31,177,994,399 44,740,968,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,491,275,842 18,832,056,389 18,832,056,389 18,832,056,389
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,836,582,065 9,765,547,824 12,345,938,010 25,908,911,978
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,090,321,310,458 1,137,476,978,981 1,170,353,476,832 1,267,267,647,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.