1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,766,464,514 |
35,919,464,206 |
40,956,615,111 |
71,421,807,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,766,464,514 |
35,919,464,206 |
40,956,615,111 |
71,421,807,394 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,013,965,639 |
37,762,629,789 |
43,350,274,314 |
73,522,925,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,752,498,875 |
-1,843,165,583 |
-2,393,659,203 |
-2,101,118,158 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,424,993 |
8,706,144 |
9,071,667 |
6,413,938 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,339,288,194 |
2,070,506,889 |
2,538,578,536 |
2,296,784,634 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,339,288,194 |
2,070,506,889 |
2,538,578,536 |
2,296,784,634 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
164,844,979 |
168,583,043 |
167,240,374 |
166,155,477 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,890,324,790 |
1,802,991,972 |
1,806,629,125 |
1,767,183,804 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
366,465,905 |
-5,876,541,343 |
-6,897,035,571 |
-6,324,828,135 |
|
12. Thu nhập khác |
116,694,719 |
|
277,610 |
|
|
13. Chi phí khác |
159,090 |
383,101 |
75 |
870,065,271 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
116,535,629 |
-383,101 |
277,535 |
-870,065,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
483,001,534 |
-5,876,924,444 |
-6,896,758,036 |
-7,194,893,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,555,592,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
483,001,534 |
-5,876,924,444 |
-6,896,758,036 |
-9,750,485,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
483,001,534 |
-5,876,924,444 |
-6,896,758,036 |
-9,750,485,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
-119 |
-139 |
-197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|