MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,592,911,614 101,766,464,514 35,919,464,206 40,956,615,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,592,911,614 101,766,464,514 35,919,464,206 40,956,615,111
4. Giá vốn hàng bán 46,361,154,554 97,013,965,639 37,762,629,789 43,350,274,314
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,231,757,060 4,752,498,875 -1,843,165,583 -2,393,659,203
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,671,465 8,424,993 8,706,144 9,071,667
7. Chi phí tài chính 2,006,385,317 2,339,288,194 2,070,506,889 2,538,578,536
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,006,385,317 2,339,288,194 2,070,506,889 2,538,578,536
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 162,247,893 164,844,979 168,583,043 167,240,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,802,993,866 1,890,324,790 1,802,991,972 1,806,629,125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 269,801,449 366,465,905 -5,876,541,343 -6,897,035,571
12. Thu nhập khác 116,694,719 277,610
13. Chi phí khác 465,351 159,090 383,101 75
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -465,351 116,535,629 -383,101 277,535
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 269,336,098 483,001,534 -5,876,924,444 -6,896,758,036
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 269,336,098 483,001,534 -5,876,924,444 -6,896,758,036
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 269,336,098 483,001,534 -5,876,924,444 -6,896,758,036
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 98 -119 -139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.