TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
404,954,916,070 |
390,085,044,266 |
367,103,020,154 |
316,939,349,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,786,987,186 |
5,988,696,686 |
598,401,449 |
5,061,317,257 |
|
1. Tiền |
4,786,987,186 |
5,988,696,686 |
598,401,449 |
5,061,317,257 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,075,813,476 |
130,357,604,422 |
113,611,781,115 |
57,682,859,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,847,753,747 |
92,249,197,966 |
107,310,047,927 |
57,236,575,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,107,507,492 |
37,843,157,697 |
5,738,789,209 |
105,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,120,552,237 |
265,248,759 |
562,943,979 |
341,283,822 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,969,627,893 |
252,381,784,063 |
251,921,930,892 |
253,378,690,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
246,969,627,893 |
252,381,784,063 |
251,921,930,892 |
253,378,690,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,122,487,515 |
1,356,959,095 |
970,906,698 |
816,482,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
195,481,663 |
139,743,364 |
68,264,980 |
94,968,709 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
912,751,636 |
1,202,961,515 |
888,387,502 |
707,259,824 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
14,254,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,135,829,613 |
335,698,586,105 |
328,003,080,658 |
320,231,107,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,085,804,546 |
308,750,702,724 |
326,715,755,369 |
319,011,775,724 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,852,659,574 |
215,151,633,375 |
233,750,761,643 |
226,680,857,621 |
|
- Nguyên giá |
335,727,483,175 |
375,715,746,362 |
401,444,779,089 |
401,444,779,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,874,823,601 |
-160,564,112,987 |
-167,694,017,446 |
-174,763,921,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,233,144,972 |
93,599,069,349 |
92,964,993,726 |
92,330,918,103 |
|
- Nguyên giá |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
106,108,473,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,875,328,328 |
-12,509,403,951 |
-13,143,479,574 |
-13,777,555,197 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,873,038,279 |
25,926,108,772 |
356,255,056 |
363,722,623 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,873,038,279 |
25,926,108,772 |
356,255,056 |
363,722,623 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
676,986,788 |
521,774,609 |
431,070,233 |
355,609,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
676,986,788 |
521,774,609 |
431,070,233 |
355,609,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
748,090,745,683 |
725,783,630,371 |
695,106,100,812 |
637,170,457,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,225,404,369 |
202,807,844,708 |
181,185,625,479 |
131,653,125,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
213,467,691,969 |
202,050,132,308 |
180,427,913,079 |
130,889,754,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,277,194,972 |
2,922,036,487 |
28,533,147,143 |
11,283,329,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,006,494 |
47,693,604 |
112,512,854 |
47,699,544 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
302,163,414 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
157,301,326 |
174,045,218 |
171,272,726 |
188,976,561 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,500,001 |
381,131,633 |
27,500,000 |
263,850,725 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
99,000,000 |
99,000,000 |
99,000,000 |
138,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,442,122 |
|
20,254,990 |
43,431,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
205,518,083,640 |
195,426,225,366 |
148,464,225,366 |
115,923,866,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
757,712,400 |
757,712,400 |
757,712,400 |
763,370,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
757,712,400 |
757,712,400 |
757,712,400 |
763,370,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
533,865,341,314 |
522,975,785,663 |
513,920,475,333 |
505,517,332,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
533,865,341,314 |
522,975,785,663 |
513,920,475,333 |
505,517,332,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
495,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
-74,372,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,939,714,041 |
28,050,158,390 |
18,994,848,060 |
10,591,704,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,739,983,804 |
-40,629,539,455 |
-9,055,310,330 |
-17,458,453,394 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,679,697,845 |
68,679,697,845 |
28,050,158,390 |
28,050,158,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
748,090,745,683 |
725,783,630,371 |
695,106,100,812 |
637,170,457,554 |
|