MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 404,954,916,070 390,085,044,266 367,103,020,154 316,939,349,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,786,987,186 5,988,696,686 598,401,449 5,061,317,257
1. Tiền 4,786,987,186 5,988,696,686 598,401,449 5,061,317,257
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,075,813,476 130,357,604,422 113,611,781,115 57,682,859,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,847,753,747 92,249,197,966 107,310,047,927 57,236,575,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,107,507,492 37,843,157,697 5,738,789,209 105,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,120,552,237 265,248,759 562,943,979 341,283,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 246,969,627,893 252,381,784,063 251,921,930,892 253,378,690,794
1. Hàng tồn kho 246,969,627,893 252,381,784,063 251,921,930,892 253,378,690,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,122,487,515 1,356,959,095 970,906,698 816,482,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 195,481,663 139,743,364 68,264,980 94,968,709
2. Thuế GTGT được khấu trừ 912,751,636 1,202,961,515 888,387,502 707,259,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,254,216 14,254,216 14,254,216 14,254,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,135,829,613 335,698,586,105 328,003,080,658 320,231,107,713
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,085,804,546 308,750,702,724 326,715,755,369 319,011,775,724
1. Tài sản cố định hữu hình 180,852,659,574 215,151,633,375 233,750,761,643 226,680,857,621
- Nguyên giá 335,727,483,175 375,715,746,362 401,444,779,089 401,444,779,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,874,823,601 -160,564,112,987 -167,694,017,446 -174,763,921,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,233,144,972 93,599,069,349 92,964,993,726 92,330,918,103
- Nguyên giá 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300 106,108,473,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,875,328,328 -12,509,403,951 -13,143,479,574 -13,777,555,197
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,873,038,279 25,926,108,772 356,255,056 363,722,623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,873,038,279 25,926,108,772 356,255,056 363,722,623
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 676,986,788 521,774,609 431,070,233 355,609,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 676,986,788 521,774,609 431,070,233 355,609,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 748,090,745,683 725,783,630,371 695,106,100,812 637,170,457,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,225,404,369 202,807,844,708 181,185,625,479 131,653,125,285
I. Nợ ngắn hạn 213,467,691,969 202,050,132,308 180,427,913,079 130,889,754,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,277,194,972 2,922,036,487 28,533,147,143 11,283,329,642
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,006,494 47,693,604 112,512,854 47,699,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 302,163,414
4. Phải trả người lao động 157,301,326 174,045,218 171,272,726 188,976,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,500,001 381,131,633 27,500,000 263,850,725
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 99,000,000 99,000,000 99,000,000 138,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,442,122 20,254,990 43,431,639
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,518,083,640 195,426,225,366 148,464,225,366 115,923,866,774
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 757,712,400 757,712,400 757,712,400 763,370,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 757,712,400 757,712,400 757,712,400 763,370,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 533,865,341,314 522,975,785,663 513,920,475,333 505,517,332,269
I. Vốn chủ sở hữu 533,865,341,314 522,975,785,663 513,920,475,333 505,517,332,269
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000 495,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727 -74,372,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,939,714,041 28,050,158,390 18,994,848,060 10,591,704,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -29,739,983,804 -40,629,539,455 -9,055,310,330 -17,458,453,394
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,679,697,845 68,679,697,845 28,050,158,390 28,050,158,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 748,090,745,683 725,783,630,371 695,106,100,812 637,170,457,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.