MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,022,420,084 46,967,404,567 46,567,201,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,022,420,084 46,967,404,567 46,567,201,036
4. Giá vốn hàng bán 91,413,695,561 39,302,245,776 41,218,310,546
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,608,724,523 7,665,158,791 5,348,890,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,295,411,061 1,706,035,026 1,973,035,499
7. Chi phí tài chính 10,216,476,157 4,909,967,515 3,227,441,438
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,906,075,915 3,089,153,767
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 173,488,924 296,717,995 224,085,766
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,371,850,134 498,281,334 1,433,239,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,142,320,369 3,666,226,973 2,437,159,749
12. Thu nhập khác 786,471,132 2,304,821
13. Chi phí khác 649,792,509 171,767,386 432,630,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -649,792,509 614,703,746 -430,325,259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,492,527,860 4,280,930,719 2,006,834,490
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 592,825,206 987,479,069 409,200,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,899,702,654 3,293,451,650 1,597,634,261
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,899,702,654 3,293,451,650 1,597,634,261
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 692 650 315
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.