1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,022,420,084 |
46,967,404,567 |
|
46,567,201,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,022,420,084 |
46,967,404,567 |
|
46,567,201,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,413,695,561 |
39,302,245,776 |
|
41,218,310,546 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,608,724,523 |
7,665,158,791 |
|
5,348,890,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,295,411,061 |
1,706,035,026 |
|
1,973,035,499 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,216,476,157 |
4,909,967,515 |
|
3,227,441,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,906,075,915 |
|
3,089,153,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
173,488,924 |
296,717,995 |
|
224,085,766 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,371,850,134 |
498,281,334 |
|
1,433,239,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,142,320,369 |
3,666,226,973 |
|
2,437,159,749 |
|
12. Thu nhập khác |
|
786,471,132 |
|
2,304,821 |
|
13. Chi phí khác |
649,792,509 |
171,767,386 |
|
432,630,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-649,792,509 |
614,703,746 |
|
-430,325,259 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,492,527,860 |
4,280,930,719 |
|
2,006,834,490 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
592,825,206 |
987,479,069 |
|
409,200,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,899,702,654 |
3,293,451,650 |
|
1,597,634,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,899,702,654 |
3,293,451,650 |
|
1,597,634,261 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
692 |
650 |
|
315 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|