MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,246,351,047,888 3,343,531,551,526 3,018,730,921,950 3,150,905,634,362
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,246,351,047,888 3,343,531,551,526 3,018,730,921,950 3,150,905,634,362
4. Giá vốn hàng bán 3,045,487,537,896 3,078,045,601,600 2,688,060,631,155 2,790,869,134,073
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 200,863,509,992 265,485,949,926 330,670,290,795 360,036,500,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1,157,518,354 4,162,254,330 2,408,669,766 1,461,702,186
7. Chi phí tài chính 92,241,608,963 94,486,225,083 95,936,904,946 92,806,337,348
- Trong đó: Chi phí lãi vay 89,650,190,260 80,998,539,045 80,221,266,301 62,145,180,816
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,668,269,351 22,141,391,565 20,856,297,144 20,450,719,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 105,283,500,855 106,850,411,116 109,589,276,440 152,741,277,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,487,387,531 46,170,176,492 106,696,482,031 95,499,868,236
12. Thu nhập khác 137,477,459 490,632,912 2,304,685,967 2,093,643,385
13. Chi phí khác 457,972,681 3,345,527,236 36,366,621,804 2,346,324,895
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -320,495,222 -2,854,894,324 -34,061,935,837 -252,681,510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,807,882,753 43,315,282,168 72,634,546,194 95,247,186,726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,147,178,816 7,596,710,032 31,938,380,997 18,842,297,875
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,402,107 51,402,106 51,402,107 51,402,106
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -23,006,463,676 35,667,170,030 40,644,763,090 76,353,486,745
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -24,401,640,599 39,913,588,679 30,032,522,427 72,743,884,566
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,395,176,923 -4,246,418,649 10,612,240,663 3,609,602,179
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -122 1,303 2,144 364
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.