1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,142,794,478 |
32,894,071,470 |
172,699,675,566 |
59,073,607,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,093,412 |
373,453 |
145,829,200 |
2,888,714,123 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,094,701,066 |
32,893,698,017 |
172,553,846,366 |
56,184,893,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,305,291,489 |
26,550,138,457 |
159,772,539,197 |
50,251,181,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,789,409,577 |
6,343,559,560 |
12,781,307,169 |
5,933,711,799 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
264,689,556 |
394,383,971 |
153,459,206 |
1,049,031,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,445,471,790 |
3,920,398,353 |
5,719,149,908 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
6,112,050,316 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,608,627,343 |
2,817,545,178 |
7,215,616,467 |
870,692,599 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
127,545,455 |
171,990 |
|
13. Chi phí khác |
3,471,160 |
|
51,250,884 |
1,557,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,471,160 |
|
76,294,571 |
-1,385,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,605,156,183 |
2,817,545,178 |
7,291,911,038 |
869,307,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
321,031,237 |
594,607,787 |
1,458,382,208 |
127,214,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,284,124,946 |
2,222,937,391 |
5,833,528,830 |
742,093,015 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,284,124,946 |
2,222,937,391 |
5,833,528,830 |
742,093,015 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
371 |
904 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
191 |
371 |
904 |
101 |
|