MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,142,794,478 32,894,071,470 172,699,675,566 59,073,607,488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,093,412 373,453 145,829,200 2,888,714,123
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,094,701,066 32,893,698,017 172,553,846,366 56,184,893,365
4. Giá vốn hàng bán 17,305,291,489 26,550,138,457 159,772,539,197 50,251,181,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,789,409,577 6,343,559,560 12,781,307,169 5,933,711,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 264,689,556 394,383,971 153,459,206 1,049,031,116
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,445,471,790 3,920,398,353 5,719,149,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,112,050,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,608,627,343 2,817,545,178 7,215,616,467 870,692,599
12. Thu nhập khác 127,545,455 171,990
13. Chi phí khác 3,471,160 51,250,884 1,557,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,471,160 76,294,571 -1,385,010
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,605,156,183 2,817,545,178 7,291,911,038 869,307,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 321,031,237 594,607,787 1,458,382,208 127,214,574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,284,124,946 2,222,937,391 5,833,528,830 742,093,015
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,284,124,946 2,222,937,391 5,833,528,830 742,093,015
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 191 371 904 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 191 371 904 101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.