1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
3,284,171,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
3,284,171,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
54,545,455 |
|
3,222,041,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-54,545,455 |
|
62,129,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10 |
2,520,417,037 |
105,043 |
10,283,837,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,039,050,445 |
|
1,475,047,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
136,809,042 |
546,017,665 |
345,026,786 |
237,295,627 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-136,809,032 |
-119,196,528 |
-344,921,743 |
8,633,623,952 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
70,186,533 |
15,500,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-70,186,533 |
-15,500,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-136,809,032 |
-189,383,061 |
-360,421,743 |
8,633,623,952 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-136,809,032 |
-189,383,061 |
-360,421,743 |
8,633,623,952 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-136,809,032 |
-189,383,061 |
-360,421,743 |
8,633,623,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-45 |
-06 |
12 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|