TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,498,631,649 |
305,740,265,161 |
5,557,568,889 |
315,360,649,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
165,666,873 |
168,163,756 |
97,131,925 |
317,074,072 |
|
1. Tiền |
165,666,873 |
168,163,756 |
97,131,925 |
317,074,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,226,390,396 |
305,431,598,632 |
5,145,841,921 |
314,892,355,808 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,550,228,914 |
|
1,363,837,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,000,000 |
7,238,300 |
|
1,969,069,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
323,166,390,396 |
300,354,000,000 |
5,145,841,921 |
311,559,448,623 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,520,131,418 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
127,109,741 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
127,109,741 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
104,574,380 |
138,502,773 |
187,485,302 |
151,219,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,574,380 |
138,502,773 |
167,485,302 |
151,219,822 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
300,000,000,000 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
300,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
300,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
323,498,631,649 |
305,740,265,161 |
305,557,568,889 |
315,360,649,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,337,463,864 |
44,768,480,437 |
44,948,205,828 |
46,112,511,859 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,337,463,864 |
44,768,480,437 |
44,948,205,828 |
46,112,511,859 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,753,372,894 |
1,121,881,857 |
1,166,381,857 |
2,362,615,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,236,010,000 |
2,550,228,914 |
2,692,145,905 |
1,867,221,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,090,605,863 |
2,090,605,863 |
2,090,605,863 |
1,590,605,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
331,175,342 |
2,082,505,253 |
2,082,505,253 |
3,557,552,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
210,024,716 |
206,983,501 |
200,291,901 |
218,241,015 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,300,000,000 |
36,300,000,000 |
36,300,000,000 |
36,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
416,275,049 |
416,275,049 |
416,275,049 |
416,275,049 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,161,167,785 |
260,971,784,724 |
260,609,363,061 |
269,248,137,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,161,167,785 |
260,971,784,724 |
260,609,363,061 |
269,248,137,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-148,500,000 |
-148,500,000 |
-148,500,000 |
-148,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,248,825,147 |
1,248,825,147 |
1,248,825,147 |
1,248,825,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-39,939,157,362 |
-40,128,540,423 |
-40,490,962,086 |
-31,852,187,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-39,802,348,330 |
-39,802,348,330 |
-40,130,540,343 |
-40,485,811,256 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-136,809,032 |
-326,192,093 |
-360,421,743 |
8,633,623,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
323,498,631,649 |
305,740,265,161 |
305,557,568,889 |
315,360,649,702 |
|