1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,100,390,346 |
56,837,818,504 |
380,378,206,401 |
1,232,355,078,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,100,390,346 |
56,837,818,504 |
380,378,206,401 |
1,232,355,078,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,845,512,114 |
20,343,084,517 |
195,257,803,585 |
657,995,308,818 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,254,878,232 |
36,494,733,987 |
185,120,402,816 |
574,359,769,876 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129,876,559,586 |
139,796,996,223 |
178,417,428,959 |
170,130,263,370 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,333,888,172 |
118,466,414,298 |
144,835,107,159 |
162,288,950,305 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,752,444,990 |
16,725,318,409 |
33,368,154,879 |
30,772,238,579 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,077,549,818 |
1,737,273,802 |
30,899,247,790 |
72,440,749,412 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,186,315,678 |
31,689,467,105 |
52,609,055,663 |
33,920,055,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,533,684,150 |
24,398,575,005 |
135,194,421,163 |
475,840,278,297 |
|
12. Thu nhập khác |
1,148,665,870 |
2,154,090,290 |
2,129,093,043 |
266,385,107 |
|
13. Chi phí khác |
6,025,879,323 |
586,909,550 |
2,118,509,873 |
1,132,095,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,877,213,453 |
1,567,180,740 |
10,583,170 |
-865,709,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,656,470,697 |
25,965,755,745 |
135,205,004,333 |
474,974,568,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,413,846,571 |
6,011,246,438 |
29,181,580,621 |
93,751,247,926 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,242,624,126 |
19,954,509,307 |
106,023,423,712 |
381,223,320,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,409,099,196 |
8,745,691,173 |
79,789,624,623 |
333,940,896,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,833,524,930 |
11,208,818,134 |
26,233,799,089 |
47,282,423,840 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
29 |
266 |
1,113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|