TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,358,298,383,073 |
10,624,485,309,760 |
13,032,951,547,285 |
12,728,985,146,560 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,184,052,114 |
91,456,900,924 |
171,150,460,676 |
170,626,087,870 |
|
1. Tiền |
56,184,052,114 |
55,956,900,924 |
154,650,460,676 |
149,126,087,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
35,500,000,000 |
16,500,000,000 |
21,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,399,860,752,600 |
1,410,959,706,206 |
1,411,815,320,977 |
1,432,880,353,213 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,399,360,752,600 |
1,406,409,706,206 |
1,407,265,320,977 |
1,406,839,020,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
4,550,000,000 |
4,550,000,000 |
26,041,332,236 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,372,528,993,822 |
8,620,970,125,714 |
9,217,087,373,285 |
9,412,136,564,556 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,126,361,389 |
120,743,880,991 |
249,182,589,029 |
254,613,180,641 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,193,390,420,002 |
2,297,778,388,869 |
2,667,489,343,763 |
2,986,348,198,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,889,072,165,795 |
3,968,951,662,954 |
3,826,494,938,784 |
3,549,532,466,491 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,178,129,713,454 |
2,242,685,859,718 |
2,484,698,228,370 |
2,629,060,106,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,189,666,818 |
-9,189,666,818 |
-10,777,726,661 |
-7,417,386,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
235,814,824,602 |
216,584,075,027 |
1,902,280,785,150 |
1,367,321,000,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
235,814,824,602 |
216,584,075,027 |
1,902,280,785,150 |
1,367,321,000,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
277,909,759,935 |
284,514,501,889 |
330,617,607,197 |
346,021,140,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
215,597,621,937 |
244,052,843,806 |
277,947,411,467 |
282,542,711,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,151,999,339 |
36,364,898,123 |
48,586,719,004 |
48,976,694,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,160,138,659 |
4,096,759,960 |
4,083,476,726 |
14,501,734,831 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,294,977,725,886 |
6,377,464,314,553 |
5,213,702,161,933 |
5,385,037,057,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,016,130,116,725 |
1,016,130,116,725 |
1,017,691,279,725 |
1,017,808,093,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,016,130,116,725 |
1,016,130,116,725 |
1,017,691,279,725 |
1,017,808,093,066 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,243,156,964 |
45,895,979,925 |
82,232,514,086 |
76,304,737,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,645,298,437 |
32,078,644,828 |
68,388,218,493 |
64,363,661,646 |
|
- Nguyên giá |
49,630,764,859 |
49,666,301,223 |
104,402,206,582 |
104,361,427,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,985,466,422 |
-17,587,656,395 |
-36,013,988,089 |
-39,997,765,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,597,858,527 |
13,817,335,097 |
13,844,295,593 |
11,941,075,849 |
|
- Nguyên giá |
27,946,507,272 |
28,010,907,272 |
29,928,707,272 |
29,928,707,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,348,648,745 |
-14,193,572,175 |
-16,084,411,679 |
-17,987,631,423 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
87,604,151,853 |
89,287,570,444 |
313,427,568,518 |
312,237,787,705 |
|
- Nguyên giá |
216,241,009,102 |
199,589,414,135 |
429,654,232,169 |
429,654,232,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,636,857,249 |
-110,301,843,691 |
-116,226,663,651 |
-117,416,444,464 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,292,398,862,061 |
4,379,000,595,240 |
2,767,827,318,271 |
2,950,430,089,122 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,292,398,862,061 |
4,379,000,595,240 |
2,767,827,318,271 |
2,950,430,089,122 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
830,384,842,617 |
830,384,842,617 |
1,014,972,936,158 |
1,013,347,298,283 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
310,228,820,000 |
255,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,613,583,273 |
-2,613,583,273 |
-2,613,583,273 |
-3,683,828,931 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
577,998,425,890 |
577,998,425,890 |
707,357,699,431 |
762,031,127,214 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,216,595,666 |
16,765,209,602 |
17,550,545,175 |
14,909,051,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,216,595,666 |
16,765,209,602 |
17,550,545,175 |
14,909,051,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,653,276,108,959 |
17,001,949,624,313 |
18,246,653,709,218 |
18,114,022,203,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,645,808,110,714 |
9,972,254,895,315 |
10,970,942,349,973 |
10,453,684,018,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,688,218,774,313 |
6,099,908,487,859 |
7,239,656,673,491 |
6,723,515,460,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,436,119,609 |
222,504,777,222 |
266,091,030,593 |
345,727,971,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,753,844,232,485 |
2,200,934,043,144 |
2,610,686,379,705 |
2,123,448,160,606 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,671,053,119 |
83,480,844,737 |
109,880,413,954 |
127,558,616,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,916,307,190 |
5,618,901,608 |
13,391,016,939 |
9,573,851,504 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
560,766,923,705 |
536,547,132,217 |
598,722,878,304 |
689,694,259,638 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,560,689,319 |
7,774,979,412 |
1,786,708,326 |
1,359,475,068 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,164,237,817,356 |
1,214,157,397,239 |
1,156,940,682,150 |
1,170,919,767,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,847,618,887,082 |
1,824,723,667,832 |
2,472,790,819,072 |
2,251,066,612,032 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5,200,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,166,744,448 |
4,166,744,448 |
4,166,744,448 |
4,166,744,448 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,957,589,336,401 |
3,872,346,407,456 |
3,731,285,676,482 |
3,730,168,558,534 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,156,206,582 |
8,179,277,637 |
6,831,163,908 |
5,710,738,965 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,500,150,000,000 |
3,500,150,000,000 |
3,500,150,000,000 |
3,500,150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
446,490,414,765 |
362,224,414,765 |
222,642,234,325 |
222,645,541,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,792,715,054 |
1,792,715,054 |
1,662,278,249 |
1,662,278,249 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,007,467,998,245 |
7,029,694,728,998 |
7,275,711,359,245 |
7,660,338,185,239 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,007,467,998,245 |
7,029,694,728,998 |
7,275,711,359,245 |
7,660,338,185,239 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-203,925,151,822 |
-203,922,715,988 |
-291,384,769,686 |
-291,384,769,686 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,176,198,032,612 |
1,187,215,932,185 |
1,267,005,556,808 |
1,602,077,198,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,129,247,836,165 |
1,129,247,836,165 |
1,129,247,836,165 |
1,268,136,302,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,950,196,447 |
57,968,096,020 |
137,757,720,643 |
333,940,896,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,035,195,117,455 |
3,046,401,512,801 |
3,300,090,572,123 |
3,349,645,756,255 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,653,276,108,959 |
17,001,949,624,313 |
18,246,653,709,218 |
18,114,022,203,779 |
|