1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,419,505,088 |
17,588,552,537 |
17,659,675,229 |
6,540,168,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,419,505,088 |
17,588,552,537 |
17,659,675,229 |
6,540,168,604 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,962,750,406 |
16,426,119,055 |
15,044,858,120 |
6,411,141,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
456,754,682 |
1,162,433,482 |
2,614,817,109 |
129,026,995 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,582,023 |
153,427,063 |
7,570,755 |
739,262,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,941,353 |
88,637,893 |
124,684,566 |
133,367,670 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
83,941,353 |
88,637,893 |
123,845,186 |
131,953,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
249,344,414 |
283,155,372 |
282,691,821 |
74,255,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
924,896,409 |
1,316,796,342 |
1,883,317,661 |
1,038,808,820 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-736,845,471 |
-372,729,062 |
331,693,816 |
-378,142,158 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,581,415,984 |
|
13. Chi phí khác |
50,916 |
9,213,750 |
|
133,264,853 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-50,916 |
-9,213,750 |
|
1,448,151,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-736,896,387 |
-381,942,812 |
331,693,816 |
1,070,008,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
56,477,543 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-736,896,387 |
-381,942,812 |
331,693,816 |
1,013,531,430 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-736,896,387 |
-381,942,812 |
331,693,816 |
1,013,531,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-61 |
-32 |
28 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-61 |
-32 |
28 |
84 |
|