MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,669,402,965 64,556,255,006 70,136,782,831 86,724,316,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,843,972,158 12,484,993,535 3,449,886,814 17,506,244,840
1. Tiền 8,341,506,405 9,482,527,782 1,449,886,814 17,506,244,840
2. Các khoản tương đương tiền 4,502,465,753 3,002,465,753 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,122,435,889 43,794,612,912 46,132,017,315 43,193,523,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,000,532,119 33,599,970,782 32,627,068,113 35,860,131,253
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,954,613,110 9,810,018,688 6,296,298,472 6,799,921,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,793,104,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,290,660 384,623,442 415,546,730 533,470,768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,407,718,243 7,428,739,040 7,727,482,879 12,991,225,731
1. Hàng tồn kho 8,407,718,243 7,428,739,040 7,727,482,879 12,991,225,731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 295,276,675 847,909,519 1,827,395,823 33,322,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,863,417 52,613,522 33,179,129
2. Thuế GTGT được khấu trừ 284,413,258 847,909,519 1,613,077,299
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 161,705,002 143,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,692,199,545 71,536,573,430 73,520,159,516 44,918,318,348
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,002,700,000 9,002,700,000 9,002,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,002,700,000 9,002,700,000 9,002,700,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,099,202,617 52,722,020,082 51,110,898,356 41,423,920,369
1. Tài sản cố định hữu hình 52,099,202,617 52,722,020,082 51,110,898,356 41,423,920,369
- Nguyên giá 106,464,368,723 108,386,248,223 107,525,658,920 89,839,012,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,365,166,106 -55,664,228,141 -56,414,760,564 -48,415,092,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,813,916,116 5,827,416,116 9,810,556,129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,813,916,116 5,827,416,116 9,810,556,129
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,776,380,812 3,984,437,232 3,596,005,031 3,494,397,979
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,776,380,812 3,984,437,232 3,596,005,031 3,494,397,979
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,361,602,510 136,092,828,436 143,656,942,347 131,642,634,714
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,322,902,117 16,436,070,855 23,735,907,876 10,708,068,813
I. Nợ ngắn hạn 12,322,902,117 16,436,070,855 23,735,907,876 10,708,068,813
1. Phải trả người bán ngắn hạn 429,052,463 1,270,251,112 973,264,368 389,102,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,100 3,500,000,000 9,644,905,291 86,919,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 223,162,655 19,198,539 3,564,624 85,000,691
4. Phải trả người lao động 284,144,867 320,456,545 297,364,016 150,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,264,000 18,260,000 21,701,500 40,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,428,226,370 1,835,049,096 946,280,914 2,451,481,822
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,687,746 67,739,274
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,870,346,916 9,472,855,563 11,781,087,889 7,505,563,825
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,038,700,393 119,656,757,581 119,921,034,471 120,934,565,901
I. Vốn chủ sở hữu 120,038,700,393 119,656,757,581 119,921,034,471 120,934,565,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,299,607 -443,242,419 -178,965,529 834,565,901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 675,596,780 675,596,780 675,596,780 675,596,780
- LNST chưa phân phối kỳ này -736,896,387 -1,118,839,199 -854,562,309 158,969,121
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,361,602,510 136,092,828,436 143,656,942,347 131,642,634,714
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.