MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,962,213,035,581 2,075,336,234,407 1,943,024,582,491 2,001,417,848,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,016,970,373 109,615,976,180 57,280,730,976 103,747,605,098
1. Tiền 34,016,970,373 99,615,976,180 57,280,730,976 103,747,605,098
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,844,588,099,409 1,876,770,061,662 1,826,275,366,637 1,851,986,137,070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,419,114,187 179,608,868,908 173,666,057,438 174,318,683,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,344,639,989 6,051,840,100 32,136,153,167 6,006,769,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 239,361,089,890 223,361,089,890 223,361,089,890 223,361,089,890
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,498,147,689,912 1,535,798,793,097 1,465,162,596,475 1,524,189,468,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,684,434,569 -68,050,530,333 -68,050,530,333 -75,889,874,219
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,844,964,899 52,267,943,341 34,867,324,966 28,547,468,767
1. Hàng tồn kho 31,844,964,899 52,267,943,341 34,867,324,966 28,547,468,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,763,000,900 26,682,253,224 24,601,159,912 17,136,638,056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,561,471,524 25,588,338,075 24,535,100,119 17,070,477,955
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,136,330,877 1,028,539,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,198,499 65,375,620 66,059,793 66,160,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,325,155,179,928 2,329,035,741,019 2,308,873,917,067 2,289,850,646,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 984,871,623,744 980,226,623,744 1,080,818,623,744 1,077,697,524,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,800,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 2,600,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 977,071,623,744 975,026,623,744 1,075,618,623,744 1,075,097,524,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,922,478,030 87,193,494,254 82,820,632,771 78,618,951,479
1. Tài sản cố định hữu hình 79,994,490,917 75,835,117,189 71,990,825,634 78,618,951,479
- Nguyên giá 309,354,823,679 309,354,823,679 309,093,017,818 325,034,075,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,360,332,762 -233,519,706,490 -237,102,192,184 -246,415,123,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,886,946,993 11,358,377,065 10,829,807,137
- Nguyên giá 21,142,793,626 21,142,793,626 21,142,793,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,255,846,633 -9,784,416,561 -10,312,986,489
3. Tài sản cố định vô hình 41,040,120
- Nguyên giá 1,859,582,990 1,859,582,990 1,859,582,990 1,859,582,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,818,542,870 -1,859,582,990 -1,859,582,990 -1,859,582,990
III. Bất động sản đầu tư 170,280,949,995 224,513,918,424 120,453,090,083 119,068,646,435
- Nguyên giá 245,286,707,442 301,670,666,799 198,994,282,106 198,994,282,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,005,757,447 -77,156,748,375 -78,541,192,023 -79,925,635,671
IV. Tài sản dở dang dài hạn 497,865,260,137 446,840,191,502 438,411,987,852 428,295,576,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 497,865,260,137 446,840,191,502 438,411,987,852 428,295,576,954
V. Đầu tư tài chính dài hạn 339,144,329,518 339,153,939,883 340,935,217,432 341,415,104,395
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,838,329,518 32,847,939,883 34,629,217,432 35,109,104,395
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 306,306,000,000 306,306,000,000 306,306,000,000 306,306,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 241,070,538,504 251,107,573,212 245,434,365,185 244,754,842,984
1. Chi phí trả trước dài hạn 199,107,221,750 210,938,237,469 206,757,798,889 208,036,596,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,474,673,400 4,465,865,882 4,758,269,928 4,585,123,810
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,488,643,354 35,703,469,861 33,918,296,368 32,133,122,875
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,287,368,215,509 4,404,371,975,426 4,251,898,499,558 4,291,268,495,488
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,334,914,052,761 2,416,005,894,179 2,247,680,118,245 2,290,716,371,361
I. Nợ ngắn hạn 1,486,323,117,348 1,613,407,966,556 1,366,870,690,276 1,248,818,118,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,083,579,196 89,369,624,030 15,782,240,654 23,518,177,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,707,342,591 51,837,564,523 63,537,896,045 64,691,078,617
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,030,304,052 85,025,172,917 82,844,301,317 90,739,119,178
4. Phải trả người lao động 3,389,152,985 2,778,529,648 3,731,714,956 3,531,575,807
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,233,889,539 37,886,842,608 36,458,660,159 38,730,993,958
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,940,130,019 12,125,579,381 20,474,069,048 17,609,867,280
9. Phải trả ngắn hạn khác 428,960,315,116 274,921,205,294 308,568,871,128 271,438,791,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 822,051,759,452 1,022,422,227,916 796,374,437,370 700,312,149,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,926,644,398 37,041,220,239 39,098,499,599 38,246,365,406
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 848,590,935,413 802,597,927,623 880,809,427,969 1,041,898,252,873
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 529,632,540,347 571,087,012,374 523,969,310,622 543,693,201,157
7. Phải trả dài hạn khác 2,978,363,275 2,497,080,275 2,680,702,724 2,680,702,724
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 287,719,118,966 200,843,000,000 326,067,000,000 469,067,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,260,912,825 28,170,834,974 28,092,414,623 26,457,348,992
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,952,454,162,748 1,988,366,081,247 2,004,218,381,313 2,000,552,124,127
I. Vốn chủ sở hữu 1,952,454,162,748 1,988,366,081,247 2,004,218,381,313 2,000,552,124,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 766,312,020,000 766,312,020,000 766,312,020,000 766,312,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 766,312,020,000 766,312,020,000 766,312,020,000 766,312,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,658,500 1,658,500 1,658,500 1,658,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,354,000,000 -3,354,000,000 -3,354,000,000 -3,354,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 186,068,905,240 190,695,219,055 192,683,858,598 192,402,898,460
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,003,425,579,008 1,034,711,183,692 1,048,574,844,215 1,045,189,547,167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 993,176,123,957 991,639,428,469 991,807,511,639 991,807,511,639
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,249,455,051 43,071,755,223 56,767,332,576 53,382,035,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,287,368,215,509 4,404,371,975,426 4,251,898,499,558 4,291,268,495,488
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.