MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,264,340,410 146,076,990,443 120,182,709,164 97,457,450,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,264,340,410 146,076,990,443 120,182,709,164 97,457,450,791
4. Giá vốn hàng bán 112,676,015,805 128,748,906,240 105,754,337,499 83,238,604,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,588,324,605 17,328,084,203 14,428,371,665 14,218,846,188
6. Doanh thu hoạt động tài chính 176,508,081 1,415,854,804 509,633,861 2,238,515,104
7. Chi phí tài chính 2,824,299,004 3,858,697,924 2,959,740,107 5,412,087,192
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,809,654,410 3,397,562,498 2,963,135,766 4,221,888,075
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,012,252,741 5,714,071,600 5,694,600,349 3,042,954,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,906,376,164 6,618,750,743 5,127,089,610 5,074,373,900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,021,904,777 2,552,418,740 1,156,575,460 2,927,946,146
12. Thu nhập khác 188,063,184 36,669,891 2,077,774 27,911,485
13. Chi phí khác 456,276,907 814,614,780 473,267,136 1,328,532,120
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -268,213,723 -777,944,889 -471,189,362 -1,300,620,635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,753,691,054 1,774,473,851 685,386,098 1,627,325,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,504,869,773 641,440,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,753,691,054 269,604,078 685,386,098 985,885,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,753,691,054 269,604,078 685,386,098 985,885,481
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.