1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,471,817,909 |
38,635,082,089 |
15,371,768,556 |
20,718,125,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,471,817,909 |
38,635,082,089 |
15,371,768,556 |
20,718,125,519 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,704,002,388 |
39,084,453,882 |
13,535,490,370 |
18,244,485,197 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,767,815,521 |
-449,371,793 |
1,836,278,186 |
2,473,640,322 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
852,192 |
220,904 |
114,132 |
352,062,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
561,385,423 |
476,261,939 |
|
515,452,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
561,385,423 |
449,888,240 |
|
489,078,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
863,270,952 |
629,810,848 |
522,747,553 |
536,796,412 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
815,068,804 |
1,041,039,868 |
899,817,939 |
746,452,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-471,057,466 |
-2,596,263,544 |
413,826,826 |
1,027,001,542 |
|
12. Thu nhập khác |
300,002 |
20,000 |
|
1,842,528,486 |
|
13. Chi phí khác |
2,400,016 |
3,210,000 |
2,720,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,100,014 |
-3,190,000 |
-2,720,000 |
1,842,528,486 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-473,157,480 |
-2,599,453,544 |
411,106,826 |
2,869,530,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-473,157,480 |
-2,599,453,544 |
411,106,826 |
2,869,530,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-473,157,480 |
-2,599,453,544 |
411,106,826 |
2,869,530,028 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-91 |
-500 |
79 |
552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|