MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,260,229,463 71,166,601,535 60,432,279,374 64,684,772,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 295,910,954 337,200,300 264,949,133 307,444,877
1. Tiền 295,910,954 337,200,300 264,949,133 307,444,877
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,400,134,521 38,485,642,239 30,399,585,320 35,316,512,180
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,670,438,437 34,905,797,177 29,630,106,684 20,361,185,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 513,000 4,850,661,978 2,039,295,552 413,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,600,000 16,600,000 17,600,000 1,542,330,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,287,416,916 -1,287,416,916 -1,287,416,916 -1,287,416,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,952,475,159 29,704,547,339 27,471,523,339 27,023,611,239
1. Hàng tồn kho 27,952,475,159 29,704,547,339 27,471,523,339 27,023,611,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,611,708,829 2,639,211,657 2,296,221,582 2,037,204,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,412,845 5,517,575 19,000,053 35,693,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ 984,807,074 1,226,847,972 851,227,419 571,820,496
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,607,488,910 1,406,846,110 1,425,994,110 1,429,689,927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,108,914,102 5,789,474,261 5,473,201,481 5,190,543,763
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,667,654,120 5,447,599,767 4,043,871,992 3,854,429,885
1. Tài sản cố định hữu hình 4,422,756,206 4,233,314,099 4,043,871,992 3,854,429,885
- Nguyên giá 29,093,413,730 29,093,413,730 29,093,413,730 29,093,413,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,670,657,524 -24,860,099,631 -25,049,541,738 -25,238,983,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,244,897,914 1,214,285,668
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 677,697,312 677,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,932,799,398 -1,963,411,644 -677,697,312 -677,697,312
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 441,259,982 341,874,494 1,429,329,489 1,336,113,878
1. Chi phí trả trước dài hạn 441,259,982 341,874,494 1,429,329,489 1,336,113,878
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,369,143,565 76,956,075,796 65,905,480,855 69,875,316,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,619,262,245 38,805,849,063 27,407,466,614 28,507,772,201
I. Nợ ngắn hạn 35,619,262,245 38,805,849,063 27,407,466,614 28,507,772,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,237,214,494 23,900,720,137 5,824,106,401 7,440,383,566
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 202,542,179 8,620,848,259 2,257,680,291 77,392,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,909,645
4. Phải trả người lao động 217,516,000 224,435,000 208,844,000 248,328,234
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 196,550,339 206,355,059 214,074,359 218,857,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,405,697,670 5,576,749,045 18,690,000,000 20,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 359,741,563 276,741,563 212,761,563 208,901,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,749,881,320 38,150,226,733 38,498,014,241 41,367,544,269
I. Vốn chủ sở hữu 40,749,881,320 38,150,226,733 38,498,014,241 41,367,544,269
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,696,860,498 -2,696,860,498 -2,696,860,498 -2,696,860,498
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,817,747 -2,817,747 -2,817,747 -2,817,747
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,051,952,259 -17,651,606,846 -17,303,819,338 -14,434,289,310
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,578,794,779 -14,578,794,779 -14,578,794,779 -14,578,794,779
- LNST chưa phân phối kỳ này -473,157,480 -3,072,812,067 -2,725,024,559 144,505,469
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,369,143,565 76,956,075,796 65,905,480,855 69,875,316,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.