TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,208,065,557 |
167,237,877,814 |
170,996,014,038 |
195,024,529,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,885,711,717 |
5,911,948,981 |
5,897,610,093 |
34,097,028,606 |
|
1. Tiền |
2,885,711,717 |
2,885,770,881 |
2,847,288,893 |
2,480,029,158 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
3,026,178,100 |
3,050,321,200 |
31,616,999,448 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,694,695,048 |
87,005,506,968 |
87,092,670,737 |
78,606,007,318 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,694,695,048 |
87,005,506,968 |
87,092,670,737 |
78,606,007,318 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,520,091,170 |
48,043,517,639 |
48,423,125,800 |
53,983,708,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,205,122,691 |
45,594,954,539 |
40,036,889,506 |
50,782,672,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,247,568,479 |
1,070,884,800 |
7,807,543,362 |
2,050,677,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
221,000,000 |
1,531,278,300 |
732,292,932 |
1,303,957,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,046,942,622 |
26,252,654,226 |
29,582,607,408 |
28,121,321,307 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,046,942,622 |
26,252,654,226 |
29,582,607,408 |
28,121,321,307 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,625,000 |
24,250,000 |
|
216,464,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,625,000 |
24,250,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
216,464,050 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
374,664,151,153 |
374,817,147,206 |
372,682,158,160 |
393,535,671,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
332,610,777,298 |
339,231,173,250 |
339,655,581,855 |
336,381,098,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
318,619,820,665 |
325,470,397,360 |
326,040,821,438 |
323,000,144,351 |
|
- Nguyên giá |
1,228,141,189,478 |
1,251,114,737,332 |
1,270,386,932,331 |
1,286,389,691,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-909,521,368,813 |
-925,644,339,972 |
-944,346,110,893 |
-963,389,546,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,990,956,633 |
13,760,775,890 |
13,614,760,417 |
13,380,954,388 |
|
- Nguyên giá |
28,671,219,400 |
28,671,219,400 |
28,754,389,400 |
28,754,389,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,680,262,767 |
-14,910,443,510 |
-15,139,628,983 |
-15,373,435,012 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,054,024,052 |
7,813,100,502 |
5,735,562,581 |
30,331,345,633 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,054,024,052 |
7,813,100,502 |
5,735,562,581 |
30,331,345,633 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,999,349,803 |
3,772,873,454 |
3,291,013,724 |
2,823,227,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,999,349,803 |
3,772,873,454 |
3,291,013,724 |
2,823,227,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,872,216,710 |
542,055,025,020 |
543,678,172,198 |
588,560,201,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,159,279,806 |
189,570,382,091 |
218,476,942,419 |
239,747,283,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,502,213,333 |
101,098,697,710 |
80,835,998,172 |
87,151,405,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,000,408,102 |
18,251,854,887 |
10,664,931,560 |
19,315,901,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,936,006,081 |
2,279,091,081 |
2,834,389,081 |
2,677,868,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,437,219,599 |
9,769,189,885 |
10,617,451,058 |
11,478,833,635 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,261,346,601 |
24,208,597,039 |
15,181,190,609 |
23,746,940,956 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,310,036,844 |
2,744,232,880 |
2,437,438,230 |
3,565,859,603 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,065,039,424 |
6,156,621,346 |
7,323,933,042 |
6,622,009,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,347,080,000 |
30,926,805,910 |
22,667,630,910 |
11,149,549,932 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,145,076,682 |
6,762,304,682 |
9,109,033,682 |
8,594,442,772 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,657,066,473 |
88,471,684,381 |
137,640,944,247 |
152,595,878,065 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,250,200,308 |
11,591,266,308 |
46,998,061,356 |
46,998,061,356 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,901,604,501 |
71,172,344,591 |
84,981,997,591 |
99,984,119,591 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,505,261,664 |
5,708,073,482 |
5,660,885,300 |
5,613,697,118 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
342,712,936,904 |
352,484,642,929 |
325,201,229,779 |
348,812,917,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
342,712,936,904 |
352,484,642,929 |
325,201,229,779 |
348,812,917,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,999,960,000 |
285,999,960,000 |
285,999,960,000 |
285,999,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,860,000,000 |
145,860,000,000 |
145,860,000,000 |
285,999,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
140,139,960,000 |
140,139,960,000 |
140,139,960,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,284,842,050 |
4,284,842,050 |
22,719,748,493 |
22,719,748,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,575,258,919 |
61,346,964,944 |
15,628,645,351 |
39,240,333,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,575,258,919 |
61,346,964,944 |
15,628,645,351 |
39,240,333,290 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,872,216,710 |
542,055,025,020 |
543,678,172,198 |
588,560,201,012 |
|