MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,208,065,557 167,237,877,814 170,996,014,038 195,024,529,299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,885,711,717 5,911,948,981 5,897,610,093 34,097,028,606
1. Tiền 2,885,711,717 2,885,770,881 2,847,288,893 2,480,029,158
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 3,026,178,100 3,050,321,200 31,616,999,448
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,694,695,048 87,005,506,968 87,092,670,737 78,606,007,318
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,694,695,048 87,005,506,968 87,092,670,737 78,606,007,318
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,520,091,170 48,043,517,639 48,423,125,800 53,983,708,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,205,122,691 45,594,954,539 40,036,889,506 50,782,672,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,247,568,479 1,070,884,800 7,807,543,362 2,050,677,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 221,000,000 1,531,278,300 732,292,932 1,303,957,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -153,600,000 -153,600,000 -153,600,000 -153,600,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,046,942,622 26,252,654,226 29,582,607,408 28,121,321,307
1. Hàng tồn kho 26,046,942,622 26,252,654,226 29,582,607,408 28,121,321,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,625,000 24,250,000 216,464,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,625,000 24,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,464,050
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 374,664,151,153 374,817,147,206 372,682,158,160 393,535,671,713
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 332,610,777,298 339,231,173,250 339,655,581,855 336,381,098,739
1. Tài sản cố định hữu hình 318,619,820,665 325,470,397,360 326,040,821,438 323,000,144,351
- Nguyên giá 1,228,141,189,478 1,251,114,737,332 1,270,386,932,331 1,286,389,691,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -909,521,368,813 -925,644,339,972 -944,346,110,893 -963,389,546,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,990,956,633 13,760,775,890 13,614,760,417 13,380,954,388
- Nguyên giá 28,671,219,400 28,671,219,400 28,754,389,400 28,754,389,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,680,262,767 -14,910,443,510 -15,139,628,983 -15,373,435,012
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,054,024,052 7,813,100,502 5,735,562,581 30,331,345,633
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,054,024,052 7,813,100,502 5,735,562,581 30,331,345,633
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,999,349,803 3,772,873,454 3,291,013,724 2,823,227,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,999,349,803 3,772,873,454 3,291,013,724 2,823,227,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,872,216,710 542,055,025,020 543,678,172,198 588,560,201,012
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,159,279,806 189,570,382,091 218,476,942,419 239,747,283,294
I. Nợ ngắn hạn 75,502,213,333 101,098,697,710 80,835,998,172 87,151,405,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,000,408,102 18,251,854,887 10,664,931,560 19,315,901,110
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,936,006,081 2,279,091,081 2,834,389,081 2,677,868,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,437,219,599 9,769,189,885 10,617,451,058 11,478,833,635
4. Phải trả người lao động 25,261,346,601 24,208,597,039 15,181,190,609 23,746,940,956
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,310,036,844 2,744,232,880 2,437,438,230 3,565,859,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,065,039,424 6,156,621,346 7,323,933,042 6,622,009,221
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,347,080,000 30,926,805,910 22,667,630,910 11,149,549,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,145,076,682 6,762,304,682 9,109,033,682 8,594,442,772
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 106,657,066,473 88,471,684,381 137,640,944,247 152,595,878,065
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,250,200,308 11,591,266,308 46,998,061,356 46,998,061,356
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,901,604,501 71,172,344,591 84,981,997,591 99,984,119,591
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,505,261,664 5,708,073,482 5,660,885,300 5,613,697,118
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 342,712,936,904 352,484,642,929 325,201,229,779 348,812,917,718
I. Vốn chủ sở hữu 342,712,936,904 352,484,642,929 325,201,229,779 348,812,917,718
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,999,960,000 285,999,960,000 285,999,960,000 285,999,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,860,000,000 145,860,000,000 145,860,000,000 285,999,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi 140,139,960,000 140,139,960,000 140,139,960,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 852,875,935 852,875,935 852,875,935 852,875,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,284,842,050 4,284,842,050 22,719,748,493 22,719,748,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,575,258,919 61,346,964,944 15,628,645,351 39,240,333,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,575,258,919 61,346,964,944 15,628,645,351 39,240,333,290
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,872,216,710 542,055,025,020 543,678,172,198 588,560,201,012
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.