TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,592,413,519 |
165,012,217,615 |
207,425,038,533 |
185,070,097,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,988,917,165 |
10,791,358,091 |
5,413,288,702 |
4,393,502,221 |
|
1. Tiền |
7,988,917,165 |
10,791,358,091 |
5,413,288,702 |
4,393,502,221 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,934,170,716 |
32,218,193,368 |
50,307,883,951 |
51,812,015,984 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,343,221,764 |
29,470,848,896 |
47,212,086,838 |
40,538,991,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,391,912,096 |
1,590,003,857 |
1,981,670,464 |
9,828,343,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,199,036,856 |
1,157,340,615 |
1,114,126,649 |
1,444,680,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,411,450,160 |
114,588,455,905 |
144,252,957,568 |
121,712,542,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,411,450,160 |
114,588,455,905 |
144,252,957,568 |
121,712,542,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,257,875,478 |
7,414,210,251 |
7,450,908,312 |
7,152,036,859 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
757,793,132 |
735,153,514 |
800,585,568 |
678,092,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,451,144,349 |
6,654,715,045 |
6,633,955,542 |
6,459,656,817 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,937,997 |
24,341,692 |
16,367,202 |
14,287,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,844,521,516 |
273,719,503,588 |
270,227,530,864 |
276,381,861,829 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,552,228,618 |
267,968,487,788 |
264,029,569,011 |
251,105,745,742 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,940,586,437 |
244,419,610,242 |
240,543,456,100 |
227,889,397,808 |
|
- Nguyên giá |
460,575,674,438 |
460,752,624,527 |
461,000,762,422 |
461,000,762,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,635,088,001 |
-216,333,014,285 |
-220,457,306,322 |
-233,111,364,614 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,611,642,181 |
23,548,877,546 |
23,486,112,911 |
23,216,347,934 |
|
- Nguyên giá |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,848,451,157 |
-3,911,215,792 |
-3,973,980,427 |
-4,243,745,404 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,851,818 |
68,851,818 |
68,851,818 |
68,851,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,851,818 |
68,851,818 |
68,851,818 |
68,851,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
-18,898,840,052 |
-17,903,822,741 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-20,898,840,052 |
-19,903,822,741 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,223,441,080 |
24,581,004,034 |
24,032,932,776 |
23,207,264,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,223,441,080 |
24,581,004,034 |
24,032,932,776 |
23,207,264,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
437,436,935,035 |
438,731,721,203 |
477,652,569,397 |
461,451,959,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,757,038,444 |
249,564,952,372 |
282,569,774,093 |
248,786,348,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,684,645,993 |
175,300,816,008 |
216,726,637,729 |
192,286,348,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,717,888,728 |
28,802,292,589 |
35,568,679,802 |
31,295,018,044 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,063,497,500 |
6,595,731,670 |
7,546,390,689 |
7,062,265,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
424,749,060 |
64,303,859 |
47,481,709 |
194,501,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,098,061,315 |
7,319,381,293 |
6,931,162,007 |
4,444,241,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
530,184,908 |
136,732,216 |
1,717,618,283 |
1,370,911,584 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,967,400 |
113,914,176 |
107,076,050 |
157,076,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,262,407,682 |
123,930,110,805 |
156,474,879,789 |
139,707,357,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,475,889,400 |
8,338,349,400 |
8,333,349,400 |
8,054,975,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,072,392,451 |
74,264,136,364 |
65,843,136,364 |
56,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,064,136,364 |
74,264,136,364 |
65,843,136,364 |
56,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,256,087 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,679,896,591 |
189,166,768,831 |
195,082,795,304 |
212,665,611,466 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,679,896,591 |
189,166,768,831 |
195,082,795,304 |
212,665,611,466 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,397,290,519 |
68,397,290,519 |
40,015,010,140 |
40,015,010,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,936,942,626 |
-22,416,181,322 |
12,838,122,556 |
35,243,329,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,450,436 |
-13,450,436 |
-13,450,436 |
29,457,896,129 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,923,492,190 |
-22,402,730,886 |
12,851,572,992 |
5,785,433,842 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,126,617,198 |
20,092,728,134 |
19,136,731,108 |
14,314,339,855 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
437,436,935,035 |
438,731,721,203 |
477,652,569,397 |
461,451,959,551 |
|