MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 260,575,264,215 35,187,283,252 119,159,544,976 33,065,220,284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,809,509,377 41,980,536,675 1,686,381,920
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 260,575,264,215 3,377,773,875 77,179,008,301 31,378,838,364
4. Giá vốn hàng bán 263,215,900,652 274,035,893 65,922,881,342 18,098,794,312
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,640,636,437 3,103,737,982 11,256,126,959 13,280,044,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 135,266,496,597 109,108,894,776 55,002,965,864 56,419,426,100
7. Chi phí tài chính 32,496,518,116 26,276,276,476 29,220,791,887 33,407,849,634
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,809,097,490 25,743,943,132 28,550,236,350 31,289,188,417
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,605,084,965 19,373,689,150 14,056,578,936 16,246,916,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,668,484,923 8,925,028,583 7,482,233,118 8,348,370,932
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,855,772,156 57,637,638,549 15,499,488,882 11,696,333,146
12. Thu nhập khác 967,151,049 130,046,406 159,727,529 701,528,334
13. Chi phí khác 757,675,480 980,131,667 220,040,719 1,071,381,633
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 209,475,569 -850,085,261 -60,313,190 -369,853,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,065,247,725 56,787,553,288 15,439,175,692 11,326,479,847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,386,861,026 11,490,073,671 3,144,814,548 3,908,275,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,678,386,699 45,297,479,617 12,294,361,144 7,418,204,196
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,678,386,699 45,297,479,617 12,294,361,144 7,418,204,196
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 126 101 17
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 27
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.