1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
136,649,941,164 |
302,970,443,350 |
1,288,142,192,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
136,649,941,164 |
302,970,443,350 |
1,288,142,192,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
89,144,410,598 |
159,868,248,240 |
706,593,442,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
47,505,530,566 |
143,102,195,110 |
581,548,749,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
25,272,978,518 |
45,594,894,089 |
79,833,859,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
910,202,719 |
23,714,895,481 |
68,349,772,980 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
546,202,719 |
20,373,530,400 |
53,733,902,196 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
35,141,663,442 |
21,337,839,818 |
37,485,964,321 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,384,068,396 |
22,458,863,154 |
39,794,485,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,342,574,527 |
121,185,490,746 |
515,752,385,907 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,299,131 |
640,818,998 |
3,223,149,995 |
|
13. Chi phí khác |
|
982,473,603 |
623,626,260 |
1,693,758,177 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-962,174,472 |
17,192,738 |
1,529,391,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,380,400,055 |
121,202,683,484 |
517,281,777,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,224,757,717 |
24,497,022,618 |
103,777,338,166 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,155,642,338 |
96,705,660,866 |
413,504,439,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
10,155,642,338 |
96,705,660,866 |
413,504,439,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
85 |
709 |
2,243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|