TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,082,092,400,793 |
2,080,426,390,368 |
2,180,090,358,303 |
1,524,832,515,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,975,469,152 |
46,607,703,988 |
264,640,491,359 |
70,142,629,742 |
|
1. Tiền |
55,115,175,211 |
39,047,410,047 |
264,640,491,359 |
50,142,629,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,860,293,941 |
7,560,293,941 |
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,794,811,070,594 |
1,810,279,168,505 |
1,680,218,468,414 |
1,217,243,424,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
675,501,428,536 |
612,684,885,925 |
604,276,846,654 |
279,612,181,854 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
287,447,524,049 |
263,153,726,772 |
303,517,131,156 |
301,336,210,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
829,862,118,009 |
934,440,555,808 |
772,424,490,604 |
636,295,031,657 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
210,792,145,221 |
220,173,248,106 |
205,922,818,571 |
210,627,541,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
210,792,145,221 |
220,173,248,106 |
205,922,818,571 |
210,627,541,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,513,715,826 |
3,366,269,769 |
29,308,579,959 |
26,818,920,006 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,512,274,786 |
3,364,828,729 |
1,825,590,527 |
1,554,472,931 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,441,040 |
1,441,040 |
27,482,989,432 |
25,264,447,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,756,503,121,551 |
4,750,704,284,218 |
4,781,856,197,119 |
4,975,901,248,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,540,899,499,431 |
4,535,640,904,031 |
4,538,581,904,031 |
4,733,813,723,310 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,050,899,499,431 |
4,045,640,904,031 |
4,048,581,904,031 |
4,243,813,723,310 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
725,480,615 |
632,805,605 |
775,845,747 |
648,970,737 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
725,480,615 |
632,805,605 |
540,130,595 |
447,455,585 |
|
- Nguyên giá |
4,098,015,063 |
4,098,015,063 |
4,098,015,063 |
4,098,015,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,372,534,448 |
-3,465,209,458 |
-3,557,884,468 |
-3,650,559,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
235,715,152 |
201,515,152 |
|
- Nguyên giá |
301,765,500 |
301,765,500 |
575,365,500 |
575,365,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,765,500 |
-301,765,500 |
-339,650,348 |
-373,850,348 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,821,780,144 |
212,821,780,144 |
212,821,780,144 |
212,821,780,144 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
821,780,144 |
821,780,144 |
821,780,144 |
821,780,144 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,000,000,000 |
212,000,000,000 |
212,000,000,000 |
212,000,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,056,361,361 |
1,608,794,438 |
29,676,667,197 |
28,616,774,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,056,361,361 |
1,608,794,438 |
29,676,667,197 |
28,616,774,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,838,595,522,344 |
6,831,130,674,586 |
6,961,946,555,422 |
6,500,733,764,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,642,070,262,611 |
1,589,307,935,207 |
1,705,646,692,042 |
1,237,013,455,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,641,270,262,611 |
1,588,699,935,207 |
1,465,046,692,042 |
996,413,455,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
238,858,106,997 |
247,315,797,225 |
532,833,310,605 |
65,282,526,557 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
297,355,134 |
23,431,256,955 |
19,025,074,254 |
24,067,075,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
166,699,192,133 |
156,001,170,016 |
74,844,039,188 |
50,335,171,671 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,282,896,095 |
5,772,740,185 |
4,845,950,194 |
11,965,355,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
348,863,029,986 |
308,188,167,125 |
36,385,032,835 |
38,896,097,183 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,529,813,984 |
65,139,553,270 |
25,422,719,529 |
40,867,230,393 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
797,739,868,282 |
782,851,250,431 |
771,690,565,437 |
765,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
800,000,000 |
608,000,000 |
240,600,000,000 |
240,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
800,000,000 |
608,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,196,525,259,733 |
5,241,822,739,379 |
5,256,299,863,380 |
5,263,720,308,141 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,196,525,259,733 |
5,241,822,739,379 |
5,256,299,863,380 |
5,263,720,308,141 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
689,118,754,733 |
734,416,234,379 |
748,893,358,380 |
756,313,803,141 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
632,440,368,034 |
632,440,368,034 |
632,440,368,034 |
632,440,368,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,678,386,699 |
101,975,866,345 |
116,452,990,346 |
123,873,435,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,838,595,522,344 |
6,831,130,674,586 |
6,961,946,555,422 |
6,500,733,764,047 |
|