1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,472,802,158 |
9,922,773,293 |
12,298,779,010 |
12,004,381,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,472,802,158 |
9,922,773,293 |
12,298,779,010 |
12,004,381,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,041,386,236 |
3,297,478,300 |
2,646,588,955 |
2,778,636,203 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,431,415,922 |
6,625,294,993 |
9,652,190,055 |
9,225,745,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,393,325,413 |
7,165,324,912 |
4,294,930,988 |
1,652,956,556 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,257,280,200 |
1,555,591,500 |
9,110,520,994 |
7,545,511,179 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
7,424,794,521 |
7,508,219,179 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,337,033,902 |
439,408,934 |
371,066,565 |
1,840,258,610 |
|
9. Chi phí bán hàng |
238,792,432 |
121,873,468 |
72,334,144 |
111,658,046 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,262,445,690 |
2,224,912,757 |
2,844,323,091 |
2,648,754,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,403,256,916 |
10,327,651,114 |
2,291,009,379 |
2,413,037,357 |
|
12. Thu nhập khác |
1,502,596,378 |
1,666,449,441 |
1,690,176,760 |
2,455,505,229 |
|
13. Chi phí khác |
1,662,321,252 |
1,594,785,022 |
1,779,473,775 |
1,863,290,229 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-159,724,874 |
71,664,419 |
-89,297,015 |
592,215,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,243,532,042 |
10,399,315,533 |
2,201,712,364 |
3,005,252,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,586,907,562 |
1,881,713,195 |
493,245,354 |
319,439,271 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-208,234,925 |
-90,012,982 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,656,624,480 |
8,725,837,263 |
1,798,479,992 |
2,685,813,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,656,624,480 |
8,725,837,263 |
1,798,479,992 |
2,685,813,086 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,551 |
625 |
129 |
192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,551 |
625 |
129 |
192 |
|