TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
52,659,973,109 |
38,079,691,751 |
40,306,425,837 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,278,119,182 |
6,215,016,419 |
7,359,186,820 |
|
1. Tiền |
|
7,278,119,182 |
3,215,016,419 |
5,359,186,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
38,998,922,943 |
30,662,383,244 |
32,120,774,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
30,691,920,118 |
25,169,669,672 |
19,924,851,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,323,180,000 |
1,177,300,000 |
1,177,300,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,983,822,825 |
4,315,413,572 |
11,018,622,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
899,689,307 |
384,403,791 |
379,033,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
899,689,307 |
384,403,791 |
379,033,083 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
483,241,677 |
817,888,297 |
447,431,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
229,117,566 |
29,370,995 |
21,356,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
254,124,111 |
788,517,302 |
426,074,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
28,146,470,408 |
28,524,840,324 |
26,160,605,974 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
10,263,711,755 |
17,085,985,740 |
15,101,899,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,227,411,743 |
17,071,685,724 |
15,101,899,042 |
|
- Nguyên giá |
|
22,530,873,534 |
30,903,606,451 |
31,249,060,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,303,461,791 |
-13,831,920,727 |
-16,147,161,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
36,300,012 |
14,300,016 |
|
|
- Nguyên giá |
|
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-73,699,988 |
-95,699,984 |
-110,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,794,116,694 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,794,116,694 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
588,641,959 |
938,854,584 |
558,706,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
588,641,959 |
938,854,584 |
558,706,932 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
80,806,443,517 |
66,604,532,075 |
66,467,031,811 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
37,285,276,982 |
25,010,828,140 |
25,379,130,627 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
28,212,389,230 |
19,377,940,388 |
18,852,845,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,967,251,456 |
1,445,336,747 |
642,233,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,000,000 |
397,053,144 |
614,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,755,664,826 |
469,559,589 |
836,481,030 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,459,850,933 |
2,789,908,792 |
1,158,619,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,808,648,890 |
1,875,416,942 |
8,938,369,363 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,587,856,673 |
3,594,369,477 |
3,770,332,795 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,360,000,000 |
7,259,542,240 |
2,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,259,116,452 |
1,546,753,457 |
892,809,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
9,072,887,752 |
5,632,887,752 |
6,526,284,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,903,283,000 |
1,903,283,000 |
1,903,283,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,350,001,752 |
1,350,001,752 |
1,350,001,752 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
5,819,603,000 |
2,379,603,000 |
3,273,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
43,521,166,535 |
41,593,703,935 |
41,087,901,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
43,521,166,535 |
41,593,703,935 |
41,087,901,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
14,895,730,000 |
14,895,730,000 |
14,895,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
14,895,730,000 |
14,895,730,000 |
14,895,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
116,400,000 |
116,400,000 |
116,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,493,229,347 |
9,493,229,347 |
9,493,229,347 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
19,015,807,188 |
17,088,344,588 |
16,582,541,837 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,345,856,217 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,669,950,971 |
17,088,344,588 |
16,582,541,837 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
80,806,443,517 |
66,604,532,075 |
66,467,031,811 |
|