MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,311,166,936,000 21,802,247,327,000 24,719,606,155,000 25,486,531,143,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,021,685,170,000 2,334,298,270,000 3,729,624,705,000 2,534,613,209,000
1. Tiền 858,028,810,000 920,171,567,000 1,452,421,592,000 1,004,576,285,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,163,656,360,000 1,414,126,703,000 2,277,203,113,000 1,530,036,924,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,815,000,000 3,828,841,000 8,524,398,000 9,219,114,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,815,000,000 3,828,841,000 8,524,398,000 9,219,114,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,012,536,844,000 2,130,520,177,000 1,810,849,668,000 1,917,819,491,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 187,977,002,000 107,316,232,000 41,526,712,000 69,695,620,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,563,623,063,000 767,936,171,000 633,824,946,000 633,124,528,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,260,936,779,000 1,255,267,774,000 1,135,498,010,000 1,214,999,343,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,969,945,624,000 17,152,767,961,000 18,787,662,286,000 20,490,836,326,000
1. Hàng tồn kho 12,969,945,624,000 17,152,767,961,000 18,787,662,286,000 20,490,836,326,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 303,184,298,000 180,832,078,000 382,945,098,000 534,043,003,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 262,711,139,000 140,802,887,000 342,403,574,000 490,464,782,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,165,509,000 38,458,391,000 38,543,059,000 40,026,601,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,307,650,000 1,570,800,000 1,998,465,000 3,551,620,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,570,994,154,000 1,615,113,437,000 1,698,387,824,000 1,751,316,571,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,731,384,000 68,322,800,000 75,923,859,000 83,010,827,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 59,142,518,000 59,463,819,000 63,426,176,000 72,279,825,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,612,102,000 1,612,102,000 1,728,585,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,976,764,000 9,246,879,000 12,769,098,000 12,731,002,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
II.Tài sản cố định 85,725,342,000 84,242,065,000 81,327,029,000 79,667,036,000
1. Tài sản cố định hữu hình 85,725,342,000 84,242,065,000 81,327,029,000 79,667,036,000
- Nguyên giá 177,363,183,000 177,271,203,000 176,814,963,000 176,814,963,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,637,841,000 -93,029,138,000 -95,487,934,000 -97,147,927,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 339,700,000 339,700,000 339,700,000 339,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000
III. Bất động sản đầu tư 83,166,636,000 131,899,292,000 130,878,739,000 129,698,692,000
- Nguyên giá 93,499,278,000 145,292,789,000 145,039,922,000 144,554,357,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,332,642,000 -13,393,497,000 -14,161,183,000 -14,855,665,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 862,363,003,000 877,364,215,000 932,612,542,000 937,339,725,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 862,363,003,000 877,364,215,000 932,612,542,000 937,339,725,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 455,007,789,000 453,285,065,000 465,645,655,000 509,600,291,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,712,122,000 7,060,082,000 4,943,199,000 3,692,299,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 446,295,667,000 446,224,983,000 460,702,456,000 505,907,992,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,882,161,090,000 23,417,360,764,000 26,417,993,979,000 27,237,847,714,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,414,821,794,000 8,088,547,333,000 10,889,792,793,000 11,651,556,101,000
I. Nợ ngắn hạn 3,434,806,695,000 2,903,614,305,000 5,328,708,695,000 4,663,961,120,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,508,200,000 18,756,812,000 96,452,752,000 69,487,125,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,354,929,902,000 896,571,920,000 2,353,555,521,000 2,702,371,616,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 699,876,339,000 715,372,669,000 512,896,440,000 49,472,831,000
4. Phải trả người lao động 20,532,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,346,257,000 69,640,424,000 103,551,532,000 92,189,885,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,934,000 44,667,000 37,143,000 26,795,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 679,397,018,000 683,922,464,000 735,972,705,000 313,943,009,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 460,602,000,000 420,852,000,000 1,444,346,120,000 1,400,596,120,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104,100,045,000 98,453,349,000 81,875,950,000 35,873,739,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,980,015,099,000 5,184,933,028,000 5,561,084,098,000 6,987,594,981,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,125,512,000 3,646,148,000 3,677,512,000 4,334,454,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,422,186,000 14,042,582,000 14,173,165,000 14,002,221,000
7. Phải trả dài hạn khác 33,755,977,000 33,741,801,000 33,087,983,000 29,543,726,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,342,527,615,000 4,563,476,614,000 4,901,499,893,000 6,273,722,974,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 591,279,810,000 568,104,442,000 606,820,542,000 664,166,603,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,903,999,000 1,921,441,000 1,825,003,000 1,825,003,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,467,339,296,000 15,328,813,431,000 15,528,201,186,000 15,586,291,613,000
I. Vốn chủ sở hữu 13,467,339,296,000 15,328,813,431,000 15,528,201,186,000 15,586,291,613,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,168,299,950,000 7,168,299,950,000 7,993,119,710,000 7,993,119,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,168,299,950,000 7,168,299,950,000 7,993,119,710,000 7,993,119,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,311,891,660,000 1,311,891,660,000 1,338,891,660,000 1,338,891,660,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 352,249,171,000 352,249,171,000 352,249,171,000 352,249,171,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,346,941,012,000 4,422,398,953,000 3,767,756,730,000 3,829,859,832,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,898,476,086,000 3,767,682,346,000 3,050,862,586,000 3,766,498,965,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 448,464,926,000 654,716,607,000 716,894,144,000 63,360,867,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,287,957,503,000 2,073,973,697,000 2,076,183,915,000 2,072,171,240,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,882,161,090,000 23,417,360,764,000 26,417,993,979,000 27,237,847,714,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.