1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,992,871,625,481 |
2,355,970,693,366 |
2,380,907,064,462 |
2,368,055,060,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,875,186,231 |
41,093,646,520 |
40,160,518,853 |
45,716,648,475 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,956,996,439,250 |
2,314,877,046,846 |
2,340,746,545,609 |
2,322,338,411,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,515,340,990,621 |
1,790,008,774,981 |
1,891,893,546,012 |
1,880,493,804,949 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
441,655,448,629 |
524,868,271,865 |
448,852,999,597 |
441,844,606,924 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,116,973,624 |
24,970,209,871 |
18,547,575,102 |
22,286,917,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,089,415,088 |
36,220,814,725 |
34,846,875,218 |
43,535,036,586 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,868,579,192 |
32,134,490,388 |
27,767,860,667 |
40,622,388,380 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
43,974,150,395 |
25,236,564,858 |
48,660,397,841 |
45,613,570,016 |
|
9. Chi phí bán hàng |
238,032,899,431 |
291,924,489,320 |
286,368,352,201 |
234,953,622,429 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
114,572,655,231 |
97,005,047,862 |
113,638,429,964 |
81,142,288,188 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,051,602,898 |
149,924,694,687 |
81,207,315,157 |
150,114,147,122 |
|
12. Thu nhập khác |
1,495,378,473 |
5,002,578,896 |
2,766,196,407 |
766,112,451 |
|
13. Chi phí khác |
924,717,939 |
997,763,689 |
3,488,653,961 |
663,740,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
570,660,534 |
4,004,815,207 |
-722,457,554 |
102,371,460 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,622,263,432 |
153,929,509,894 |
80,484,857,603 |
150,216,518,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,496,338,733 |
41,902,794,597 |
-795,880,205 |
20,371,499,557 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,330,942,321 |
-8,602,986,031 |
4,357,101,266 |
-5,065,581,166 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,794,982,378 |
120,629,701,328 |
76,923,636,542 |
134,910,600,191 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,257,846,125 |
104,234,268,021 |
50,678,676,383 |
93,945,687,856 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
45,537,136,253 |
16,395,433,307 |
26,244,960,159 |
40,964,912,335 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
176 |
507 |
246 |
411 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
176 |
507 |
246 |
411 |
|