1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,223,060,782,816 |
2,051,205,244,698 |
247,180,069,788 |
1,093,927,323,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,223,060,782,816 |
2,051,205,244,698 |
247,180,069,788 |
1,093,927,323,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
671,869,856,312 |
558,668,960,178 |
136,308,356,147 |
606,336,342,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,551,190,926,504 |
1,492,536,284,520 |
110,871,713,641 |
487,590,981,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
155,473,892,332 |
138,335,771,823 |
57,828,179,037 |
161,799,054,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
132,190,433,712 |
152,435,318,632 |
39,035,960,311 |
163,458,178,853 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
96,596,786,209 |
145,106,178,601 |
38,877,389,752 |
162,816,261,494 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,411,579,391 |
3,826,268,446 |
-2,160,990,247 |
-12,690,336,235 |
|
9. Chi phí bán hàng |
150,664,691,053 |
151,949,213,471 |
7,265,610,825 |
51,658,339,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,808,073,336 |
299,574,754,160 |
68,282,819,398 |
177,046,451,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,314,590,041,344 |
1,030,739,038,526 |
51,954,511,897 |
244,536,728,904 |
|
12. Thu nhập khác |
145,134,754 |
540,131,373 |
614,589,499 |
21,615,721,145 |
|
13. Chi phí khác |
982,011,557 |
4,022,279,243 |
5,416,874,946 |
5,942,936,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-836,876,803 |
-3,482,147,870 |
-4,802,285,447 |
15,672,784,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,313,753,164,541 |
1,027,256,890,656 |
47,152,226,450 |
260,209,513,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,340,916,215 |
256,281,303,497 |
31,392,992,732 |
119,596,241,857 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
208,053,441,886 |
24,172,364,592 |
-2,788,900,643 |
-9,278,927,894 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,056,358,806,440 |
746,803,222,567 |
18,548,134,361 |
149,892,199,387 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
940,737,263,139 |
711,149,106,204 |
13,818,390,549 |
74,799,159,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
115,621,543,301 |
35,654,116,363 |
4,729,743,812 |
75,093,039,956 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,226 |
926 |
08 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,226 |
926 |
08 |
92 |
|