MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,625,748,934,094 26,107,798,208,297 25,975,784,740,378 25,291,313,704,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,287,114,863,549 1,367,182,396,093 911,407,194,702 786,304,327,573
1. Tiền 1,516,690,222,140 934,601,317,550 296,478,163,464 259,837,210,694
2. Các khoản tương đương tiền 770,424,641,409 432,581,078,543 614,929,031,238 526,467,116,879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,264,036,408,212 2,580,516,415,909 2,283,863,515,212 1,919,234,663,420
1. Chứng khoán kinh doanh 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,226,144,519 -5,764,122,559 -5,611,155,829 -5,473,797,949
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 407,904,091,362 723,922,077,099 427,116,209,672 62,350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,417,903,591,663 9,855,959,064,905 10,088,583,410,322 9,932,556,435,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 741,483,754,213 748,614,033,950 614,677,820,246 615,242,726,081
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,136,333,290,748 2,726,289,160,268 3,302,042,024,406 3,203,670,739,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,712,118,740,790 2,447,778,740,790 2,554,451,740,790 2,741,131,032,880
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,871,495,212,752 4,040,061,497,847 3,724,196,192,830 3,479,296,305,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,527,406,840 -106,784,367,950 -106,784,367,950 -106,784,367,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,287,310,205,580 11,897,782,117,542 12,257,914,494,232 12,211,299,030,813
1. Hàng tồn kho 12,287,310,205,580 11,897,782,117,542 12,257,914,494,232 12,211,299,030,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 369,383,865,090 406,358,213,848 434,016,125,910 441,919,247,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,671,125,129 69,583,503,055 74,794,577,867 59,774,769,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ 230,001,286,085 280,717,514,903 292,047,457,780 311,504,456,776
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,693,463,876 56,039,205,890 67,156,100,263 70,622,031,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,990,000 17,990,000 17,990,000 17,990,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,467,304,959,661 7,508,676,332,015 7,771,370,073,522 8,129,144,852,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 806,998,689,040 807,489,719,077 906,888,715,861 1,195,085,142,645
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 377,896,703,957 368,896,703,957 276,423,703,957 524,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 429,101,985,083 438,593,015,120 630,465,011,904 670,785,142,645
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 345,224,203,034 372,402,533,837 361,413,410,773 448,814,409,474
1. Tài sản cố định hữu hình 345,171,256,378 372,351,392,182 361,364,074,119 448,586,845,821
- Nguyên giá 722,422,309,166 757,909,874,648 771,579,450,956 858,795,231,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,251,052,788 -385,558,482,466 -410,215,376,837 -410,208,385,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,946,656 51,141,655 49,336,654 227,563,653
- Nguyên giá 448,175,500 448,175,500 448,175,500 634,415,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -395,228,844 -397,033,845 -398,838,846 -406,851,847
III. Bất động sản đầu tư 1,047,425,242,437 1,040,833,057,259 1,181,463,202,766 1,200,985,590,890
- Nguyên giá 1,143,898,262,661 1,163,299,090,818 1,314,826,032,177 1,365,091,011,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,473,020,224 -122,466,033,559 -133,362,829,411 -164,105,420,187
IV. Tài sản dở dang dài hạn 508,878,069,262 513,903,102,180 546,239,481,948 492,944,834,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 508,878,069,262 513,903,102,180 546,239,481,948 492,944,834,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,755,520,185,061 4,759,346,453,508 4,759,223,339,108 4,773,693,993,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,382,038,149,846 4,385,864,418,293 4,385,741,303,893 4,375,211,957,904
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 399,500,200,000 399,500,200,000 399,500,200,000 424,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,018,164,785 -26,018,164,785 -26,018,164,785 -26,018,164,785
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,258,570,827 14,701,466,154 16,141,923,066 17,620,881,487
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,258,570,827 11,618,582,547 16,141,923,066 17,620,881,487
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,082,883,607
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35,093,053,893,755 33,616,474,540,312 33,747,154,813,900 33,420,458,556,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,191,175,795,229 13,837,443,219,219 13,684,302,511,802 13,226,262,189,864
I. Nợ ngắn hạn 10,218,060,540,702 7,331,801,475,138 7,172,565,892,933 6,579,364,941,623
1. Phải trả người bán ngắn hạn 336,705,445,198 382,472,942,169 440,092,380,796 436,132,958,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,103,874,716,034 858,728,204,738 926,252,991,125 552,908,614,849
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,594,176,251 321,709,666,416 344,215,166,382 365,633,584,950
4. Phải trả người lao động 104,770,684 21,670,683 603,988,245 104,770,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,674,436,218,336 1,769,138,882,266 1,781,061,337,190 1,823,287,914,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,043,839,931 3,754,091,163 7,178,192,484 1,218,898,452
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,612,674,343,415 3,084,921,136,324 3,095,349,418,762 3,055,765,772,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,403,650,454,544 904,078,305,070 570,835,841,640 337,323,250,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,976,576,309 6,976,576,309 6,976,576,309 6,989,176,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,973,115,254,527 6,505,641,744,081 6,511,736,618,869 6,646,897,248,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,855,522,395,688 2,079,922,114,556 2,050,671,079,676 2,161,856,746,905
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,376,959,556 4,345,053,501 4,313,147,444 4,281,241,388
7. Phải trả dài hạn khác 19,889,326,872 18,502,035,652 19,833,372,541 27,417,079,130
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,979,992,012,478 3,262,282,732,241 3,296,537,271,327 3,322,049,863,699
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,112,382,591,971 1,139,637,840,169 1,139,429,779,919 1,130,340,349,157
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,901,878,098,526 19,779,031,321,093 20,062,852,302,098 20,194,196,367,124
I. Vốn chủ sở hữu 18,901,878,098,526 19,779,031,321,093 20,062,852,302,098 20,194,196,367,124
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,587,045,753,588 7,298,194,859,792 7,648,951,107,242 7,719,020,522,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,646,308,490,449 5,646,308,490,449 5,723,464,382,721 5,723,464,382,722
- LNST chưa phân phối kỳ này 940,737,263,139 1,651,886,369,343 1,925,486,724,521 1,995,556,140,140
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,893,031,491,115 2,059,035,607,478 1,992,100,341,033 2,053,374,990,439
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35,093,053,893,755 33,616,474,540,312 33,747,154,813,900 33,420,458,556,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.