TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,625,748,934,094 |
26,107,798,208,297 |
25,975,784,740,378 |
25,291,313,704,623 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,287,114,863,549 |
1,367,182,396,093 |
911,407,194,702 |
786,304,327,573 |
|
1. Tiền |
1,516,690,222,140 |
934,601,317,550 |
296,478,163,464 |
259,837,210,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
770,424,641,409 |
432,581,078,543 |
614,929,031,238 |
526,467,116,879 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,264,036,408,212 |
2,580,516,415,909 |
2,283,863,515,212 |
1,919,234,663,420 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,226,144,519 |
-5,764,122,559 |
-5,611,155,829 |
-5,473,797,949 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
407,904,091,362 |
723,922,077,099 |
427,116,209,672 |
62,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,417,903,591,663 |
9,855,959,064,905 |
10,088,583,410,322 |
9,932,556,435,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
741,483,754,213 |
748,614,033,950 |
614,677,820,246 |
615,242,726,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,136,333,290,748 |
2,726,289,160,268 |
3,302,042,024,406 |
3,203,670,739,033 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,712,118,740,790 |
2,447,778,740,790 |
2,554,451,740,790 |
2,741,131,032,880 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,871,495,212,752 |
4,040,061,497,847 |
3,724,196,192,830 |
3,479,296,305,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,527,406,840 |
-106,784,367,950 |
-106,784,367,950 |
-106,784,367,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,287,310,205,580 |
11,897,782,117,542 |
12,257,914,494,232 |
12,211,299,030,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,287,310,205,580 |
11,897,782,117,542 |
12,257,914,494,232 |
12,211,299,030,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
369,383,865,090 |
406,358,213,848 |
434,016,125,910 |
441,919,247,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,671,125,129 |
69,583,503,055 |
74,794,577,867 |
59,774,769,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
230,001,286,085 |
280,717,514,903 |
292,047,457,780 |
311,504,456,776 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,693,463,876 |
56,039,205,890 |
67,156,100,263 |
70,622,031,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
17,990,000 |
17,990,000 |
17,990,000 |
17,990,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,467,304,959,661 |
7,508,676,332,015 |
7,771,370,073,522 |
8,129,144,852,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
806,998,689,040 |
807,489,719,077 |
906,888,715,861 |
1,195,085,142,645 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
377,896,703,957 |
368,896,703,957 |
276,423,703,957 |
524,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
429,101,985,083 |
438,593,015,120 |
630,465,011,904 |
670,785,142,645 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
345,224,203,034 |
372,402,533,837 |
361,413,410,773 |
448,814,409,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
345,171,256,378 |
372,351,392,182 |
361,364,074,119 |
448,586,845,821 |
|
- Nguyên giá |
722,422,309,166 |
757,909,874,648 |
771,579,450,956 |
858,795,231,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-377,251,052,788 |
-385,558,482,466 |
-410,215,376,837 |
-410,208,385,826 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,946,656 |
51,141,655 |
49,336,654 |
227,563,653 |
|
- Nguyên giá |
448,175,500 |
448,175,500 |
448,175,500 |
634,415,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-395,228,844 |
-397,033,845 |
-398,838,846 |
-406,851,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,047,425,242,437 |
1,040,833,057,259 |
1,181,463,202,766 |
1,200,985,590,890 |
|
- Nguyên giá |
1,143,898,262,661 |
1,163,299,090,818 |
1,314,826,032,177 |
1,365,091,011,077 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,473,020,224 |
-122,466,033,559 |
-133,362,829,411 |
-164,105,420,187 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
508,878,069,262 |
513,903,102,180 |
546,239,481,948 |
492,944,834,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
508,878,069,262 |
513,903,102,180 |
546,239,481,948 |
492,944,834,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,755,520,185,061 |
4,759,346,453,508 |
4,759,223,339,108 |
4,773,693,993,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,382,038,149,846 |
4,385,864,418,293 |
4,385,741,303,893 |
4,375,211,957,904 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
399,500,200,000 |
399,500,200,000 |
399,500,200,000 |
424,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,018,164,785 |
-26,018,164,785 |
-26,018,164,785 |
-26,018,164,785 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,258,570,827 |
14,701,466,154 |
16,141,923,066 |
17,620,881,487 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,258,570,827 |
11,618,582,547 |
16,141,923,066 |
17,620,881,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,082,883,607 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
35,093,053,893,755 |
33,616,474,540,312 |
33,747,154,813,900 |
33,420,458,556,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,191,175,795,229 |
13,837,443,219,219 |
13,684,302,511,802 |
13,226,262,189,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,218,060,540,702 |
7,331,801,475,138 |
7,172,565,892,933 |
6,579,364,941,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
336,705,445,198 |
382,472,942,169 |
440,092,380,796 |
436,132,958,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,103,874,716,034 |
858,728,204,738 |
926,252,991,125 |
552,908,614,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,594,176,251 |
321,709,666,416 |
344,215,166,382 |
365,633,584,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,770,684 |
21,670,683 |
603,988,245 |
104,770,683 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,674,436,218,336 |
1,769,138,882,266 |
1,781,061,337,190 |
1,823,287,914,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,043,839,931 |
3,754,091,163 |
7,178,192,484 |
1,218,898,452 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,612,674,343,415 |
3,084,921,136,324 |
3,095,349,418,762 |
3,055,765,772,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,403,650,454,544 |
904,078,305,070 |
570,835,841,640 |
337,323,250,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,976,576,309 |
6,976,576,309 |
6,976,576,309 |
6,989,176,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,973,115,254,527 |
6,505,641,744,081 |
6,511,736,618,869 |
6,646,897,248,241 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,855,522,395,688 |
2,079,922,114,556 |
2,050,671,079,676 |
2,161,856,746,905 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,376,959,556 |
4,345,053,501 |
4,313,147,444 |
4,281,241,388 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,889,326,872 |
18,502,035,652 |
19,833,372,541 |
27,417,079,130 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,979,992,012,478 |
3,262,282,732,241 |
3,296,537,271,327 |
3,322,049,863,699 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,112,382,591,971 |
1,139,637,840,169 |
1,139,429,779,919 |
1,130,340,349,157 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,901,878,098,526 |
19,779,031,321,093 |
20,062,852,302,098 |
20,194,196,367,124 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,901,878,098,526 |
19,779,031,321,093 |
20,062,852,302,098 |
20,194,196,367,124 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,743,529,570,000 |
2,743,529,570,000 |
2,743,529,570,000 |
2,743,529,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,587,045,753,588 |
7,298,194,859,792 |
7,648,951,107,242 |
7,719,020,522,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,646,308,490,449 |
5,646,308,490,449 |
5,723,464,382,721 |
5,723,464,382,722 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
940,737,263,139 |
1,651,886,369,343 |
1,925,486,724,521 |
1,995,556,140,140 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,893,031,491,115 |
2,059,035,607,478 |
1,992,100,341,033 |
2,053,374,990,439 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
35,093,053,893,755 |
33,616,474,540,312 |
33,747,154,813,900 |
33,420,458,556,988 |
|