1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,649,429,689 |
134,028,846,788 |
188,310,975,671 |
135,246,809,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
86,962,397 |
-386,806,757 |
173,447,643 |
-417,816,409 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,562,467,292 |
134,415,653,545 |
188,137,528,028 |
135,664,626,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,287,108,552 |
86,733,732,604 |
116,288,596,368 |
86,853,306,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,275,358,740 |
47,681,920,941 |
71,848,931,660 |
48,811,319,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
515,568,768 |
1,668,850,285 |
841,576,168 |
640,199,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,026,969,560 |
21,102,386,139 |
20,420,632,774 |
18,408,955,507 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,023,078,718 |
21,099,109,137 |
20,420,632,774 |
18,408,955,507 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,544,397,276 |
1,426,868,632 |
1,787,747,111 |
1,523,011,595 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,869,526,009 |
14,337,080,697 |
19,885,272,183 |
14,450,893,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,350,034,663 |
12,484,435,758 |
30,596,855,760 |
15,068,658,169 |
|
12. Thu nhập khác |
1,477,655,203 |
381,078,113 |
45,366,513,763 |
3,560,155,368 |
|
13. Chi phí khác |
1,883,185,442 |
1,041,791,188 |
1,119,155,909 |
2,308,071,812 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-405,530,239 |
-660,713,075 |
44,247,357,854 |
1,252,083,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,944,504,424 |
11,823,722,683 |
74,844,213,614 |
16,320,741,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,613,129,914 |
4,988,609,525 |
20,009,360,308 |
5,408,237,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,331,374,510 |
6,835,113,158 |
54,834,853,306 |
10,912,504,346 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,933,895,716 |
6,691,114,704 |
51,624,847,701 |
9,424,280,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,397,478,794 |
143,998,454 |
3,210,005,605 |
1,488,223,507 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
114 |
70 |
538 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
114 |
70 |
538 |
98 |
|