MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,649,429,689 134,028,846,788 188,310,975,671 135,246,809,941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86,962,397 -386,806,757 173,447,643 -417,816,409
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,562,467,292 134,415,653,545 188,137,528,028 135,664,626,350
4. Giá vốn hàng bán 94,287,108,552 86,733,732,604 116,288,596,368 86,853,306,562
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,275,358,740 47,681,920,941 71,848,931,660 48,811,319,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính 515,568,768 1,668,850,285 841,576,168 640,199,429
7. Chi phí tài chính 18,026,969,560 21,102,386,139 20,420,632,774 18,408,955,507
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,023,078,718 21,099,109,137 20,420,632,774 18,408,955,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,544,397,276 1,426,868,632 1,787,747,111 1,523,011,595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,869,526,009 14,337,080,697 19,885,272,183 14,450,893,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,350,034,663 12,484,435,758 30,596,855,760 15,068,658,169
12. Thu nhập khác 1,477,655,203 381,078,113 45,366,513,763 3,560,155,368
13. Chi phí khác 1,883,185,442 1,041,791,188 1,119,155,909 2,308,071,812
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -405,530,239 -660,713,075 44,247,357,854 1,252,083,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,944,504,424 11,823,722,683 74,844,213,614 16,320,741,725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,613,129,914 4,988,609,525 20,009,360,308 5,408,237,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,331,374,510 6,835,113,158 54,834,853,306 10,912,504,346
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,933,895,716 6,691,114,704 51,624,847,701 9,424,280,839
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,397,478,794 143,998,454 3,210,005,605 1,488,223,507
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 114 70 538 98
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 114 70 538 98
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.