MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,880,254,415 145,649,429,689 134,028,846,788 188,310,975,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,173,726 86,962,397 -386,806,757 173,447,643
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,841,080,689 145,562,467,292 134,415,653,545 188,137,528,028
4. Giá vốn hàng bán 77,124,279,476 94,287,108,552 86,733,732,604 116,288,596,368
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,716,801,213 51,275,358,740 47,681,920,941 71,848,931,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,451,185,102 515,568,768 1,668,850,285 841,576,168
7. Chi phí tài chính 3,327,148,321 18,026,969,560 21,102,386,139 20,420,632,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,541,722,126 18,023,078,718 21,099,109,137 20,420,632,774
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,062,814,276 2,544,397,276 1,426,868,632 1,787,747,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,318,332,320 13,869,526,009 14,337,080,697 19,885,272,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,459,691,398 17,350,034,663 12,484,435,758 30,596,855,760
12. Thu nhập khác 845,385,895 1,477,655,203 381,078,113 45,366,513,763
13. Chi phí khác 1,132,043,159 1,883,185,442 1,041,791,188 1,119,155,909
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -286,657,264 -405,530,239 -660,713,075 44,247,357,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,173,034,134 16,944,504,424 11,823,722,683 74,844,213,614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,461,315,254 4,613,129,914 4,988,609,525 20,009,360,308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,711,718,880 12,331,374,510 6,835,113,158 54,834,853,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,866,801,707 10,933,895,716 6,691,114,704 51,624,847,701
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,844,917,173 1,397,478,794 143,998,454 3,210,005,605
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 207 114 70 538
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 207 114 70 538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.