1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,572,098,394 |
133,533,561,545 |
614,094,833,378 |
157,635,062,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
-67,080,468 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,572,098,394 |
133,533,561,545 |
614,161,913,846 |
157,635,062,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,582,117,715 |
89,898,393,875 |
428,486,684,630 |
101,156,432,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,989,980,679 |
43,635,167,670 |
185,675,229,216 |
56,478,630,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
472,824,445 |
407,815,777 |
626,564,463 |
86,414,196 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,594,843,274 |
2,456,844,024 |
37,423,127,731 |
15,092,323,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,594,843,274 |
2,456,844,024 |
33,630,674,774 |
15,091,909,253 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,657,059,265 |
4,181,767,763 |
10,180,969,266 |
2,661,742,692 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,627,597,356 |
5,427,019,761 |
12,213,678,975 |
11,730,226,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,583,305,229 |
31,977,351,899 |
126,484,017,707 |
27,080,751,640 |
|
12. Thu nhập khác |
6,032,105,433 |
9,592,917,809 |
449,493,119 |
4,795,945,597 |
|
13. Chi phí khác |
3,004,649,263 |
3,766,526,404 |
42,400,639,799 |
3,791,355,593 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,027,456,170 |
5,826,391,405 |
-41,951,146,680 |
1,004,590,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,610,761,399 |
37,803,743,304 |
84,532,871,027 |
28,085,341,644 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,283,885,930 |
7,072,901,003 |
28,904,116,968 |
5,617,068,327 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,403,745,811 |
-238,722,460 |
-1,303,107,217 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,923,129,658 |
30,969,564,761 |
56,931,861,276 |
22,468,273,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,595,727,108 |
30,202,133,991 |
58,071,208,595 |
22,467,364,207 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,327,402,550 |
767,430,770 |
-1,139,347,319 |
909,110 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
489 |
440 |
846 |
327 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
489 |
440 |
846 |
327 |
|