TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,232,172,324,443 |
2,204,674,293,102 |
2,216,023,987,538 |
2,249,821,304,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,635,650,903 |
100,982,669,069 |
128,677,596,474 |
148,998,843,541 |
|
1. Tiền |
94,489,743,903 |
100,680,697,069 |
112,449,928,974 |
148,998,843,541 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
145,907,000 |
301,972,000 |
16,227,667,500 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,274,308,915 |
368,964,321,856 |
357,365,908,957 |
397,053,801,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,122,417,794 |
136,333,686,673 |
127,753,719,562 |
155,252,646,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,088,721,838 |
155,320,526,802 |
154,427,819,967 |
136,291,929,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
13,495,984,676 |
13,495,984,676 |
13,495,984,676 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,036,000,541 |
82,786,954,963 |
80,661,216,010 |
110,986,071,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,721,255,815,083 |
1,715,318,934,956 |
1,700,493,221,022 |
1,659,166,285,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,733,891,909,420 |
1,727,955,029,293 |
1,713,129,315,359 |
1,671,802,380,251 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,006,549,542 |
19,408,367,221 |
29,487,261,085 |
44,602,374,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,448,527,752 |
12,849,909,615 |
22,927,887,260 |
38,038,946,559 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,558,021,790 |
6,558,457,606 |
6,559,373,825 |
6,563,427,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,978,962,570,673 |
1,955,649,751,221 |
1,935,396,345,253 |
1,927,491,021,027 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,893,000,000 |
18,893,000,000 |
18,893,000,000 |
18,893,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,554,060,000 |
21,554,060,000 |
21,554,060,000 |
21,554,060,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,210,766,961,572 |
1,196,520,030,601 |
1,183,896,741,526 |
1,179,458,016,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
751,607,705,290 |
738,731,849,082 |
727,428,353,567 |
724,471,272,560 |
|
- Nguyên giá |
880,978,451,453 |
881,289,925,726 |
882,549,837,044 |
892,933,212,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,370,746,163 |
-142,558,076,644 |
-155,121,483,477 |
-168,461,940,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
459,159,256,282 |
457,788,181,519 |
456,468,387,959 |
454,986,744,146 |
|
- Nguyên giá |
477,586,649,235 |
477,586,649,235 |
477,586,649,235 |
477,331,651,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,427,392,953 |
-19,798,467,716 |
-21,118,261,276 |
-22,344,907,499 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
647,703,221,647 |
641,410,252,562 |
634,315,779,014 |
630,016,733,405 |
|
- Nguyên giá |
708,384,048,710 |
704,563,322,357 |
701,696,737,989 |
701,696,737,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,680,827,063 |
-63,153,069,795 |
-67,380,958,975 |
-71,680,004,584 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,529,309,343 |
62,529,309,343 |
62,792,541,231 |
62,792,541,231 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,687,671,591 |
21,687,671,591 |
21,076,041,231 |
21,076,041,231 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
43,316,500,000 |
43,316,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,224,862,248 |
-3,224,862,248 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,070,078,111 |
36,297,158,715 |
35,498,283,482 |
36,330,729,685 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,765,238,348 |
21,992,318,952 |
21,903,554,256 |
22,736,000,459 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,304,839,763 |
14,304,839,763 |
13,594,729,226 |
13,594,729,226 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,211,134,895,116 |
4,160,324,044,323 |
4,151,420,332,791 |
4,177,312,325,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,962,105,277,342 |
1,904,268,527,782 |
1,910,874,555,169 |
1,881,931,694,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,548,543,925,957 |
1,479,922,410,093 |
1,566,051,709,571 |
1,489,705,741,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,570,554,077 |
74,313,505,752 |
83,223,612,886 |
64,056,833,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
220,901,988,453 |
249,960,272,374 |
221,379,570,793 |
223,553,967,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,760,334,414 |
55,423,779,642 |
55,664,717,576 |
73,310,677,976 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,227,433,619 |
11,489,169,534 |
11,417,155,243 |
20,536,295,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
251,233,719,895 |
256,446,949,144 |
257,726,223,780 |
199,751,338,129 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
894,147,874 |
583,082,800 |
15,431,938,496 |
557,621,161 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
443,017,396,122 |
377,007,736,946 |
470,592,490,169 |
463,367,681,528 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
467,929,316,350 |
427,846,002,184 |
423,170,788,911 |
349,650,657,041 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,829,864,190 |
8,688,740,329 |
9,738,740,329 |
77,369,296,946 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,179,170,963 |
18,163,171,388 |
17,706,471,388 |
17,551,371,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
413,561,351,385 |
424,346,117,689 |
344,822,845,598 |
392,225,953,265 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
147,762,257,569 |
139,160,879,569 |
139,160,879,569 |
138,785,879,569 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,309,867,914 |
28,309,867,914 |
28,309,867,914 |
29,665,947,914 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,643,922,000 |
249,943,261,759 |
170,666,666,668 |
216,923,099,335 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,383,031,364 |
1,469,835,909 |
1,223,158,909 |
1,388,753,909 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,249,029,617,774 |
2,256,055,516,541 |
2,240,545,777,622 |
2,295,380,630,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,249,029,617,774 |
2,256,055,516,541 |
2,240,545,777,622 |
2,295,380,630,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
90,898,033,248 |
98,477,284,311 |
98,477,284,311 |
98,477,284,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
287,712,619,212 |
285,761,788,121 |
272,163,059,177 |
323,787,906,878 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
267,845,817,505 |
254,961,090,699 |
254,961,090,699 |
254,961,090,699 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,866,801,707 |
30,800,697,422 |
17,201,968,478 |
68,826,816,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
163,303,889,281 |
164,701,368,076 |
162,790,358,101 |
166,000,363,706 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,211,134,895,116 |
4,160,324,044,323 |
4,151,420,332,791 |
4,177,312,325,834 |
|