TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,567,802,984,797 |
2,747,923,087,388 |
2,303,914,397,309 |
2,506,846,652,029 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,080,645,164 |
18,827,699,239 |
42,851,317,969 |
24,703,183,236 |
|
1. Tiền |
21,080,645,164 |
18,827,699,239 |
42,851,317,969 |
24,703,183,236 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,046,045,647 |
428,054,357,753 |
447,084,243,812 |
679,717,679,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,350,143,642 |
114,285,225,971 |
140,722,691,725 |
168,264,666,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,568,451,749 |
153,905,606,740 |
144,910,084,626 |
231,915,883,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
48,900,000,000 |
33,977,583,317 |
28,777,583,317 |
48,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,335,176,301 |
128,993,667,770 |
133,471,610,189 |
231,534,854,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,107,726,045 |
-3,107,726,045 |
-797,726,045 |
-797,726,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,040,363,390,965 |
2,276,858,433,763 |
1,798,863,973,946 |
1,788,318,805,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,056,908,657,666 |
2,292,209,780,464 |
1,814,215,320,647 |
1,800,954,899,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,545,266,701 |
-15,351,346,701 |
-15,351,346,701 |
-12,636,094,337 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,312,903,021 |
24,182,596,633 |
15,114,861,582 |
14,106,984,223 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,244,788,656 |
18,669,837,901 |
8,707,610,138 |
6,727,686,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,068,114,365 |
5,512,758,732 |
6,407,251,444 |
7,379,297,976 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,689,850,530,660 |
1,614,494,292,288 |
1,941,696,852,777 |
2,020,072,178,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,948,747,809 |
27,472,107,460 |
16,477,107,460 |
20,665,901,607 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
795,500,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,814,307,809 |
30,133,167,460 |
19,138,167,460 |
23,326,961,607 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
57,655,028,443 |
61,291,126,948 |
293,173,027,989 |
1,139,244,721,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,598,099,573 |
23,261,763,653 |
49,249,240,143 |
663,469,032,357 |
|
- Nguyên giá |
53,339,064,829 |
58,258,292,550 |
85,777,733,757 |
700,691,693,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,740,965,256 |
-34,996,528,897 |
-36,528,493,614 |
-37,222,661,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,056,928,870 |
38,029,363,295 |
243,923,787,846 |
475,775,689,428 |
|
- Nguyên giá |
38,137,395,258 |
38,137,395,258 |
244,064,851,828 |
475,916,753,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,466,388 |
-108,031,963 |
-141,063,982 |
-141,063,982 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,463,854,751 |
410,574,707,379 |
1,423,851,350,241 |
756,812,600,036 |
|
- Nguyên giá |
67,077,080,348 |
443,417,450,231 |
1,471,998,153,585 |
815,742,177,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,613,225,597 |
-32,842,742,852 |
-48,146,803,344 |
-58,929,577,090 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,477,125,317,019 |
1,029,705,868,571 |
11,821,627,254 |
8,708,850,764 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,477,125,317,019 |
1,029,705,868,571 |
11,821,627,254 |
8,708,850,764 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
69,316,199,299 |
65,521,743,807 |
154,790,225,067 |
52,423,924,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,824,699,299 |
18,824,699,299 |
18,824,699,299 |
18,282,424,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,416,500,000 |
58,916,500,000 |
157,104,800,000 |
42,566,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,925,000,000 |
-12,719,455,492 |
-21,639,274,232 |
-8,925,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,341,383,339 |
19,928,738,123 |
41,583,514,766 |
42,216,179,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,200,429,787 |
2,549,062,111 |
22,900,731,537 |
21,101,806,437 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,140,953,552 |
17,379,676,012 |
18,682,783,229 |
21,114,373,560 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,257,653,515,457 |
4,362,417,379,676 |
4,245,611,250,086 |
4,526,918,830,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,414,728,930,266 |
2,496,537,895,705 |
2,322,731,670,137 |
2,561,071,677,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,047,889,214,135 |
2,012,071,841,074 |
1,735,433,604,278 |
2,069,277,132,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,054,290,058 |
119,137,854,053 |
152,278,868,355 |
134,721,692,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
890,662,182,666 |
1,088,391,215,951 |
589,637,399,959 |
499,563,820,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,164,990,145 |
54,647,609,891 |
66,316,393,805 |
73,560,419,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,362,396,000 |
3,466,410,363 |
5,053,074,425 |
6,268,423,719 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,362,189,935 |
170,811,204,883 |
167,577,698,371 |
399,383,964,482 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
647,320,030 |
364,922,939 |
130,550,303 |
1,368,017,117 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,758,636,829 |
64,605,403,365 |
195,320,272,665 |
387,956,499,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
636,410,549,030 |
493,126,217,288 |
542,836,617,860 |
557,389,975,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,323,126,644 |
8,443,069,543 |
6,754,980,723 |
2,457,212,040 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,143,532,798 |
9,077,932,798 |
9,527,747,812 |
6,607,106,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
366,839,716,131 |
484,466,054,631 |
587,298,065,859 |
491,794,544,831 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
260,405,308,569 |
163,102,546,569 |
162,983,248,297 |
164,252,353,269 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,538,473,660 |
131,036,934,660 |
130,995,836,660 |
34,281,410,660 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
182,430,639,500 |
285,423,047,000 |
285,423,047,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,433,661,364 |
2,433,661,364 |
2,433,661,364 |
2,375,461,364 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,842,924,585,191 |
1,865,879,483,971 |
1,922,879,579,949 |
1,965,847,153,679 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,842,924,585,191 |
1,865,879,483,971 |
1,922,879,579,949 |
1,965,847,153,679 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
725,188,030,000 |
725,188,030,000 |
797,262,940,000 |
797,262,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
725,188,030,000 |
725,188,030,000 |
797,262,940,000 |
797,262,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
75,506,408,855 |
75,506,408,855 |
75,506,408,855 |
75,506,408,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,987,605,855 |
2,987,605,855 |
2,987,605,855 |
2,987,605,855 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,828,466,615 |
169,054,098,634 |
154,956,615,025 |
201,244,294,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,473,698,630 |
59,699,330,648 |
117,770,539,244 |
22,467,364,206 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,354,767,985 |
109,354,767,986 |
37,186,075,781 |
178,776,930,660 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
156,556,064,653 |
154,285,331,414 |
153,308,001,001 |
149,987,894,890 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,257,653,515,457 |
4,362,417,379,676 |
4,245,611,250,086 |
4,526,918,830,844 |
|