TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,088,521,190,368 |
6,197,310,838,775 |
6,261,656,197,007 |
6,113,448,196,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,885,806,678 |
87,845,217,569 |
50,758,170,207 |
64,804,534,972 |
|
1. Tiền |
36,885,806,678 |
71,845,217,569 |
50,758,170,207 |
63,304,534,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,922,535,012,859 |
2,048,259,599,686 |
2,186,955,338,286 |
2,029,919,514,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
485,850,229,531 |
454,419,550,198 |
510,821,792,479 |
459,960,586,197 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
460,604,998,176 |
515,680,771,067 |
533,574,675,764 |
511,307,516,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,225,724,309,205 |
1,327,803,802,474 |
1,440,983,628,206 |
1,358,077,954,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-249,644,524,053 |
-249,644,524,053 |
-307,424,758,163 |
-308,426,542,589 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,086,700,130,237 |
4,059,902,761,700 |
4,017,909,480,481 |
4,009,050,882,630 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,138,077,554,253 |
4,111,280,185,716 |
4,059,789,777,384 |
4,050,931,179,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-51,377,424,016 |
-51,377,424,016 |
-41,880,296,903 |
-41,880,296,903 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,400,240,594 |
1,303,259,820 |
6,033,208,033 |
9,673,265,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,344,934,675 |
1,247,953,901 |
994,094,968 |
2,289,670,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,305,919 |
55,305,919 |
5,039,113,065 |
7,383,594,752 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,145,998,019,116 |
7,136,787,384,089 |
7,236,017,893,240 |
7,212,271,490,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,954,105,779,073 |
1,949,570,252,864 |
1,949,570,252,864 |
1,946,186,045,728 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,315,112,597,596 |
1,310,577,071,387 |
1,310,577,071,387 |
1,307,192,864,251 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
107,046,820,798 |
107,413,212,479 |
107,070,952,881 |
111,361,045,585 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,587,204,853 |
99,878,082,555 |
98,681,097,720 |
99,212,330,631 |
|
- Nguyên giá |
204,153,415,613 |
204,432,326,593 |
205,618,747,196 |
207,972,158,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,566,210,760 |
-104,554,244,038 |
-106,937,649,476 |
-108,759,827,474 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,629,105,956 |
3,542,046,864 |
4,539,200,871 |
8,462,078,482 |
|
- Nguyên giá |
2,136,909,090 |
4,103,272,726 |
5,157,818,181 |
9,339,636,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-507,803,134 |
-561,225,862 |
-618,617,310 |
-877,557,881 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,830,509,989 |
3,993,083,060 |
3,850,654,290 |
3,686,636,472 |
|
- Nguyên giá |
9,345,018,497 |
9,530,919,497 |
9,485,919,497 |
9,485,919,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,514,508,508 |
-5,537,836,437 |
-5,635,265,207 |
-5,799,283,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
481,559,711,707 |
473,817,143,161 |
468,493,045,110 |
460,995,683,522 |
|
- Nguyên giá |
661,222,809,168 |
661,222,809,168 |
661,222,809,168 |
661,222,809,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,663,097,461 |
-187,405,666,007 |
-192,729,764,058 |
-200,227,125,646 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,489,582,312,839 |
1,494,044,951,040 |
1,500,148,482,452 |
1,481,744,401,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,438,392,918,491 |
1,438,392,918,491 |
1,438,392,918,491 |
1,419,921,855,910 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,189,394,348 |
55,652,032,549 |
61,755,563,961 |
61,822,545,779 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,101,996,033,304 |
3,100,048,444,163 |
3,199,388,640,247 |
3,199,388,640,247 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
318,405,552,140 |
316,457,962,999 |
309,745,792,005 |
309,745,792,005 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,012,617,564,898 |
3,012,617,564,898 |
3,017,617,564,898 |
3,017,617,564,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-229,027,083,734 |
-229,027,083,734 |
-127,974,716,656 |
-127,974,716,656 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,707,361,395 |
11,893,380,382 |
11,346,519,686 |
12,595,673,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,707,361,395 |
11,893,380,382 |
11,346,519,686 |
12,595,673,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,234,519,209,484 |
13,334,098,222,864 |
13,497,674,090,247 |
13,325,719,687,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,453,821,745,961 |
2,563,539,392,706 |
2,667,663,564,155 |
2,456,954,157,770 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,849,570,260,628 |
1,951,921,389,381 |
2,034,538,668,622 |
1,873,160,799,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
364,483,757,154 |
396,321,544,085 |
368,356,890,816 |
211,046,371,264 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
245,331,728,871 |
327,677,698,503 |
347,049,089,220 |
524,280,873,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,904,859,252 |
115,499,990,372 |
68,634,870,069 |
52,932,765,713 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,510,231,967 |
1,288,973,450 |
2,394,344,860 |
4,217,359,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
869,154,326,509 |
859,408,546,551 |
960,382,761,492 |
857,537,349,293 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,590,678,271 |
11,275,588,459 |
13,392,991,459 |
13,585,658,653 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
115,940,500,609 |
117,127,337,470 |
187,411,794,336 |
146,977,077,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,576,007,995 |
123,243,540,491 |
86,837,756,370 |
62,505,174,489 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
604,251,485,333 |
611,618,003,325 |
633,124,895,533 |
583,793,358,223 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
290,304,532,904 |
290,304,532,904 |
299,755,840,920 |
299,755,840,920 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,463,981,627 |
54,725,696,414 |
55,958,248,532 |
55,924,066,193 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
167,626,358,323 |
176,849,914,372 |
177,308,389,372 |
115,290,864,372 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
87,882,565,321 |
87,763,812,477 |
98,128,369,551 |
111,052,367,930 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,974,047,158 |
1,974,047,158 |
1,974,047,158 |
1,770,218,808 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,780,697,463,523 |
10,770,558,830,158 |
10,830,010,526,092 |
10,868,765,529,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,780,697,463,523 |
10,770,558,830,158 |
10,830,010,526,092 |
10,868,765,529,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,042,720,615,212 |
1,032,393,774,637 |
1,091,401,356,060 |
1,129,505,234,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
184,389,460,248 |
174,062,619,673 |
56,876,633,398 |
94,980,511,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
858,331,154,964 |
858,331,154,964 |
1,034,524,722,662 |
1,034,524,722,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,482,874,800 |
40,671,082,010 |
41,115,196,521 |
41,766,321,878 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,234,519,209,484 |
13,334,098,222,864 |
13,497,674,090,247 |
13,325,719,687,471 |
|