1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,407,810,032 |
56,290,795,870 |
74,493,239,322 |
66,725,148,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,407,810,032 |
56,290,795,870 |
74,493,239,322 |
66,725,148,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,641,313,324 |
22,586,150,306 |
27,320,079,606 |
34,572,605,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,766,496,708 |
33,704,645,564 |
47,173,159,716 |
32,152,543,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,766,204 |
84,173,147 |
73,662,779 |
64,785,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
482,533,702 |
497,252,665 |
372,691,784 |
484,854,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
482,533,702 |
497,252,665 |
372,691,784 |
484,854,215 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,908,739,632 |
2,873,289,177 |
3,435,877,050 |
3,596,089,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,471,989,578 |
30,418,276,869 |
43,438,253,661 |
28,136,384,824 |
|
12. Thu nhập khác |
1,510 |
950 |
1,329 |
1,267 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,912,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,510 |
950 |
-2,910,671 |
1,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,471,991,088 |
30,418,277,819 |
43,435,342,990 |
28,136,386,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,051,868,104 |
6,101,727,654 |
8,713,027,175 |
6,516,574,490 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,420,122,984 |
24,316,550,165 |
34,722,315,815 |
21,619,811,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,420,122,984 |
24,316,550,165 |
34,722,315,815 |
21,619,811,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
276 |
540 |
772 |
480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|